Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Eiki LC-MLX300
Mã sản phẩm: Eiki LC- MLX300
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
| Eiki LC- MLX300 | |
| Kích thước LCD | 0.63" |
| Độ sáng: | 3,000 ansilumens |
| Tính đồng nhất: | 80% |
| Tỷ lệ màu sắc: | 16.7 triệu màu |
| Độ tương phản: | 4,000:1 |
| Tuổi thọ bóng đèn: | 5,000/4,000 giờ |
| Bóng đèn: | 230W |
| Độ phân giải: | XGA (1,024 x 768) |
| Tổng điểm ảnh: | 2,359,296( 1,024 x768 x 3) |
| Tỷ lệ chiếu: | 4:03 |
| Ống kính: | F 2.1 - 2.25, |
| f = 19.11 - 22.94 mm | |
| Zoom: | hiệu chỉnh bằng tay x 1.2 |
| Tỷ lệ lên xuống | 6:01 |
| kích thước hình ảnh đường chéo: | 30"-300" |
| kích thước hình ảnh chiều ngang: | 0.61 - 6.10m |
| Khoang cách chiếu ( ngang - doc): | 0.89 - 10.90 m |
| Tỷ lệ lém hình: | 1.47 - 1.77 :1 |
| Hiệu chỉnh độ cao: | 10 độ |
| Hiệu chỉnh keystone: | ± 30 độ |
| Tốc độ quét hình: | Tự động: ( H Sync. 15 - 100kHz, V Sync.48-85Hz |
| Điểm khóa: | 150MHz |
| Hiệu chỉnh hình ảnh: | Normal, Reversed, Inverted |
| Kiểm soát tại chỗ: | đầy đủ chức năng |
| Điều khiển từ xa: | Wireless( Infra red) x 1 |
| Độ phân giải máy tính chuẩn: | (1,024 x 768) |
| Tương thích: | WUXGA - VGA |
| 1,920 x 1,200 through 640 x 480 | |
| Video: | NTSC / PAL / SECAM |
| Video : Compatibility 480 i/p, 576 i/p, 720p, 1080 i | |
| 0 i/p | |
| Video : Formats Supported 4 : 3 and 16 : 9 | |
| Cổng kết nối: | D-sub15 x 2(VGA2 is shared with Monitor Out) |
| Digital HDMI x 1 | |
| Component 3RCA x 1(Share with Composite) | |
| Composite Video RCA x 1(Share with Component) | |
| S-Video Min Din-4 x 1 | |
| PC Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
| AV Audio, Analog 2RCA(L/R) x 1 | |
| Output Terminal VGA*1 D-sub15 x 1(Share with VGA2) | |
| Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
| Cổng điều khiển: | Control Terminal RS232 D-sub9 x 1 |
| Network (LAN) RJ45 x 1 | |
| Âm thanh: | Built-in Speaker Mono 7.0 W x 1 |
| Độ ồn: | Fan Noise(Eco / Normal) 32 / 36 dB |
| Kích thước: | (W x H x D)*2 340 x 86.8 x 242 mm |
| Trọng lượng: | 3.05 kg |
| Kích thước đóng gói: | (W x H x D) 433 x 172 x 360 mm |
| Trọng lượng đóng gói: | 4.3 kg |
| Điện năng cung cấp: | 100 - 240 V AC, 50 / 60 Hz |
| Điện năng tiêu thụ: | 280W |
| Stand-by 0.5 W | |
| Heat 955 BTU | |
| Dây cáp nguồn: | 1.8m |
| Giấy chứng nhận an toàn | Electrical Safety Compliance cTUVus, CB |
| Electromagnetic Compatibility FCC ClassB, CE Mark | |
| User Maintenance Replace Air Filter, Replace Lamp | |
| Standard Accessories | |
| Phụ kiện đi kèm: | CD-Rom Hướng dẫn sử dụng, 01 hướng dẫn nhanh |
| Dây cáp nguồn , VGA Cable Dsub15 - Dsub15, | |
| Remote Control (with AAA batteries x 2 ) |
| Eiki LC- MLX300 | |
| Kích thước LCD | 0.63" |
| Độ sáng: | 3,000 ansilumens |
| Tính đồng nhất: | 80% |
| Tỷ lệ màu sắc: | 16.7 triệu màu |
| Độ tương phản: | 4,000:1 |
| Tuổi thọ bóng đèn: | 5,000/4,000 giờ |
| Bóng đèn: | 230W |
| Độ phân giải: | XGA (1,024 x 768) |
| Tổng điểm ảnh: | 2,359,296( 1,024 x768 x 3) |
| Tỷ lệ chiếu: | 4:03 |
| Ống kính: | F 2.1 - 2.25, |
| f = 19.11 - 22.94 mm | |
| Zoom: | hiệu chỉnh bằng tay x 1.2 |
| Tỷ lệ lên xuống | 6:01 |
| kích thước hình ảnh đường chéo: | 30"-300" |
| kích thước hình ảnh chiều ngang: | 0.61 - 6.10m |
| Khoang cách chiếu ( ngang - doc): | 0.89 - 10.90 m |
| Tỷ lệ lém hình: | 1.47 - 1.77 :1 |
| Hiệu chỉnh độ cao: | 10 độ |
| Hiệu chỉnh keystone: | ± 30 độ |
| Tốc độ quét hình: | Tự động: ( H Sync. 15 - 100kHz, V Sync.48-85Hz |
| Điểm khóa: | 150MHz |
| Hiệu chỉnh hình ảnh: | Normal, Reversed, Inverted |
| Kiểm soát tại chỗ: | đầy đủ chức năng |
| Điều khiển từ xa: | Wireless( Infra red) x 1 |
| Độ phân giải máy tính chuẩn: | (1,024 x 768) |
| Tương thích: | WUXGA - VGA |
| 1,920 x 1,200 through 640 x 480 | |
| Video: | NTSC / PAL / SECAM |
| Video : Compatibility 480 i/p, 576 i/p, 720p, 1080 i | |
| 0 i/p | |
| Video : Formats Supported 4 : 3 and 16 : 9 | |
| Cổng kết nối: | D-sub15 x 2(VGA2 is shared with Monitor Out) |
| Digital HDMI x 1 | |
| Component 3RCA x 1(Share with Composite) | |
| Composite Video RCA x 1(Share with Component) | |
| S-Video Min Din-4 x 1 | |
| PC Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
| AV Audio, Analog 2RCA(L/R) x 1 | |
| Output Terminal VGA*1 D-sub15 x 1(Share with VGA2) | |
| Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
| Cổng điều khiển: | Control Terminal RS232 D-sub9 x 1 |
| Network (LAN) RJ45 x 1 | |
| Âm thanh: | Built-in Speaker Mono 7.0 W x 1 |
| Độ ồn: | Fan Noise(Eco / Normal) 32 / 36 dB |
| Kích thước: | (W x H x D)*2 340 x 86.8 x 242 mm |
| Trọng lượng: | 3.05 kg |
| Kích thước đóng gói: | (W x H x D) 433 x 172 x 360 mm |
| Trọng lượng đóng gói: | 4.3 kg |
| Điện năng cung cấp: | 100 - 240 V AC, 50 / 60 Hz |
| Điện năng tiêu thụ: | 280W |
| Stand-by 0.5 W | |
| Heat 955 BTU | |
| Dây cáp nguồn: | 1.8m |
| Giấy chứng nhận an toàn | Electrical Safety Compliance cTUVus, CB |
| Electromagnetic Compatibility FCC ClassB, CE Mark | |
| User Maintenance Replace Air Filter, Replace Lamp | |
| Standard Accessories | |
| Phụ kiện đi kèm: | CD-Rom Hướng dẫn sử dụng, 01 hướng dẫn nhanh |
| Dây cáp nguồn , VGA Cable Dsub15 - Dsub15, | |
| Remote Control (with AAA batteries x 2 ) |
Sản phẩm cùng loại






















