Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu SHARPEYES
Mã sản phẩm: S430
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
|
Máy chiếu Sharpeyes |
|
|
Model |
S430 |
|
Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
|
Kính LCD |
3x0.63” |
|
Độ sáng |
3.600 |
|
DĐộ phân giải |
XGA (1024 x 768) |
|
Độ tương phản |
10000: 1 |
|
Ống kính |
F=1.8, f=6.08mm |
|
Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
|
khoảng cách chiếu |
80"@0.75m |
|
kích thước chiếu |
0.455~0.943m (50"~100") |
|
Tỷ lệ chiếu |
4: 3 (Standard)/16: 9(Compatible) |
|
Hiệu chỉnh vuông hình |
V: ±15°(auto) |
|
Độ ồn |
normal<36db(2m) ECO<29db(2m) |
|
Cổng kết nối đầu vào |
VGA*2; HDMI*1; YCbCr/Compnent; Video*1; S-Video; Audio in: 3.5mini jack; USB-A * 1; USB-B *1; RJ45*1; RCA(L/R); |
|
Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2)/Audio Out (mini-jack, 3.5mm) |
|
Cổng điều khiển |
RS232/RJ45/USB-B |
|
PC Tương thích |
VGA SVGA XGA SXGA WXGA UXGA Mac |
|
Video tương thích |
PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1035i, and 1080i |
|
Lens Shift H |
NO |
|
Lens Shift V |
NO |
|
Bóng đèn |
230W USHIO |
|
Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)5000H/(Super Eco)8000H |
|
Remote điều khiển |
Yes |
|
H~Synch Range |
15~100 KHz |
|
V~SynchRange |
48~85Hz |
|
Chế độ stand by |
Less than 0.5W |
|
Điện năng tiêu thụ |
<300W |
|
Nguồn điện cung cấp |
100V – 240V @ 50-60Hz |
|
Nhiệt độ hoạt động |
5℃~40℃ (over 35°Go to ECO mode) |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃~~60℃ |
|
Ngôn ngữ |
23 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch, Portugese, Japanese, Traditional Chinese, |
|
Loa |
1x10W |
|
Kích thước |
334.7 X 329 X 87.4 mm |
|
Trọng lượng |
3.8 Kg |
|
Phụ kiện chuẩn |
User Manual (CD), Quick start guide, Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Drying agent |
|
Đặc điển khác |
1. One-key Blank Screen. |
|
Máy chiếu Sharpeyes |
|
|
Model |
S430 |
|
Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
|
Kính LCD |
3x0.63” |
|
Độ sáng |
3.600 |
|
DĐộ phân giải |
XGA (1024 x 768) |
|
Độ tương phản |
10000: 1 |
|
Ống kính |
F=1.8, f=6.08mm |
|
Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
|
khoảng cách chiếu |
80"@0.75m |
|
kích thước chiếu |
0.455~0.943m (50"~100") |
|
Tỷ lệ chiếu |
4: 3 (Standard)/16: 9(Compatible) |
|
Hiệu chỉnh vuông hình |
V: ±15°(auto) |
|
Độ ồn |
normal<36db(2m) ECO<29db(2m) |
|
Cổng kết nối đầu vào |
VGA*2; HDMI*1; YCbCr/Compnent; Video*1; S-Video; Audio in: 3.5mini jack; USB-A * 1; USB-B *1; RJ45*1; RCA(L/R); |
|
Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2)/Audio Out (mini-jack, 3.5mm) |
|
Cổng điều khiển |
RS232/RJ45/USB-B |
|
PC Tương thích |
VGA SVGA XGA SXGA WXGA UXGA Mac |
|
Video tương thích |
PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1035i, and 1080i |
|
Lens Shift H |
NO |
|
Lens Shift V |
NO |
|
Bóng đèn |
230W USHIO |
|
Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)5000H/(Super Eco)8000H |
|
Remote điều khiển |
Yes |
|
H~Synch Range |
15~100 KHz |
|
V~SynchRange |
48~85Hz |
|
Chế độ stand by |
Less than 0.5W |
|
Điện năng tiêu thụ |
<300W |
|
Nguồn điện cung cấp |
100V – 240V @ 50-60Hz |
|
Nhiệt độ hoạt động |
5℃~40℃ (over 35°Go to ECO mode) |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃~~60℃ |
|
Ngôn ngữ |
23 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch, Portugese, Japanese, Traditional Chinese, |
|
Loa |
1x10W |
|
Kích thước |
334.7 X 329 X 87.4 mm |
|
Trọng lượng |
3.8 Kg |
|
Phụ kiện chuẩn |
User Manual (CD), Quick start guide, Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Drying agent |
|
Đặc điển khác |
1. One-key Blank Screen. |
Sản phẩm cùng loại






















