Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Eiki LC-MLX350
Mã sản phẩm: Model: LC-MLX350
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
Eiki LC-MLX350 | |
Kích thước LCD | 0.63" |
Độ sáng: | 3,500 ansilumens |
Tính đồng nhất: | 80% |
Tỷ lệ màu sắc: | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản: | 5,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn: | 5,000/4,000 giờ |
Bóng đèn: | 230W |
Độ phân giải: | XGA (1,024 x 768) |
Tổng điểm ảnh: | 2,359,296( 1,024 x768 x 3) |
Tỷ lệ chiếu: | 4:03 |
Ống kính: | F 1.58 * 1.75 |
f 18.85 * 22.63mm | |
Zoom: | hiệu chỉnh bằng tay x 1.2 |
Tỷ lệ lên xuống | 6:01 |
kích thước hình ảnh đường chéo: | 30"-300" |
kích thước hình ảnh chiều ngang: | 0.61 - 6.10m |
Khoang cách chiếu ( ngang - doc): | 0.87 - 10.75m |
Tỷ lệ lém hình: | 1.45 - 1.74:1 |
Hiệu chỉnh độ cao: | 10 độ |
Hiệu chỉnh keystone: | ± 30 độ |
Tốc độ quét hình: | Tự động: ( H Sync. 15 - 100kHz, V Sync.48-85Hz |
Điểm khóa: | 150MHz |
Hiệu chỉnh hình ảnh: | Normal, Reversed, Inverted |
Kiểm soát tại chỗ: | đầy đủ chức năng |
Điều khiển từ xa: | Wireless( Infra red) x 1 |
Độ phân giải máy tính chuẩn: | (1,024 x 768) |
Tương thích: | WUXGA - VGA |
1,920 x 1,200 through 640 x 480 | |
Video: | NTSC / PAL / SECAM |
Video : Compatibility 480 i/p, 576 i/p, 720p, 1080 i | |
0 i/p | |
Video : Formats Supported 4 : 3 and 16 : 9 | |
Cổng kết nối: | D-sub15 x 2(VGA2 is shared with Monitor Out) |
Digital HDMI x 1 | |
Component 3RCA x 1(Share with Composite) | |
Composite Video RCA x 1(Share with Component) | |
S-Video Min Din-4 x 1 | |
PC Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
AV Audio, Analog 2RCA(L/R) x 1 | |
Output Terminal VGA*1 D-sub15 x 1(Share with VGA2) | |
Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
Cổng điều khiển: | Control Terminal RS232 D-sub9 x 1 |
Network (LAN) RJ45 x 1 | |
Âm thanh: | Built-in Speaker Mono 7.0 W x 1 |
Độ ồn: | Fan Noise(Eco / Normal) 32 / 36 dB |
Kích thước: | (W x H x D)*2 340 x 86.8 x 242 mm |
Trọng lượng: | 3.05 kg |
Kích thước đóng gói: | (W x H x D) 433 x 172 x 360 mm |
Trọng lượng đóng gói: | 4.3 kg |
Điện năng cung cấp: | 100 - 240 V AC, 50 / 60 Hz |
Điện năng tiêu thụ: | 280W |
Stand-by 0.5 W | |
Heat 955 BTU | |
Dây cáp nguồn: | 1.8m |
Giấy chứng nhận an toàn | Electrical Safety Compliance cTUVus, CB |
Electromagnetic Compatibility FCC ClassB, CE Mark | |
User Maintenance Replace Air Filter, Replace Lamp | |
Standard Accessories | |
Phụ kiện đi kèm: | CD-Rom Hướng dẫn sử dụng, 01 hướng dẫn nhanh |
Dây cáp nguồn , VGA Cable Dsub15 - Dsub15, | |
Remote Control (with AAA batteries x 2 ) | |
Kích thước LCD | 0.63" |
Độ sáng: | 3,500 ansilumens |
Tính đồng nhất: | 80% |
Tỷ lệ màu sắc: | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản: | 5,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn: | 5,000/4,000 giờ |
Bóng đèn: | 230W |
Độ phân giải: | XGA (1,024 x 768) |
Tổng điểm ảnh: | 2,359,296( 1,024 x768 x 3) |
Tỷ lệ chiếu: | 4:03 |
Ống kính: | F 1.58 * 1.75 |
f 18.85 * 22.63mm | |
Zoom: | hiệu chỉnh bằng tay x 1.2 |
Tỷ lệ lên xuống | 6:01 |
kích thước hình ảnh đường chéo: | 30"-300" |
kích thước hình ảnh chiều ngang: | 0.61 - 6.10m |
Khoang cách chiếu ( ngang - doc): | 0.87 - 10.75m |
Tỷ lệ lém hình: | 1.45 - 1.74:1 |
Hiệu chỉnh độ cao: | 10 độ |
Hiệu chỉnh keystone: | ± 30 độ |
Tốc độ quét hình: | Tự động: ( H Sync. 15 - 100kHz, V Sync.48-85Hz |
Điểm khóa: | 150MHz |
Hiệu chỉnh hình ảnh: | Normal, Reversed, Inverted |
Kiểm soát tại chỗ: | đầy đủ chức năng |
Điều khiển từ xa: | Wireless( Infra red) x 1 |
Độ phân giải máy tính chuẩn: | (1,024 x 768) |
Tương thích: | WUXGA - VGA |
1,920 x 1,200 through 640 x 480 | |
Video: | NTSC / PAL / SECAM |
Video : Compatibility 480 i/p, 576 i/p, 720p, 1080 i | |
0 i/p | |
Video : Formats Supported 4 : 3 and 16 : 9 | |
Cổng kết nối: | D-sub15 x 2(VGA2 is shared with Monitor Out) |
Digital HDMI x 1 | |
Component 3RCA x 1(Share with Composite) | |
Composite Video RCA x 1(Share with Component) | |
S-Video Min Din-4 x 1 | |
PC Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
AV Audio, Analog 2RCA(L/R) x 1 | |
Output Terminal VGA*1 D-sub15 x 1(Share with VGA2) | |
Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
Cổng điều khiển: | Control Terminal RS232 D-sub9 x 1 |
Network (LAN) RJ45 x 1 | |
Âm thanh: | Built-in Speaker Mono 7.0 W x 1 |
Độ ồn: | Fan Noise(Eco / Normal) 32 / 36 dB |
Kích thước: | (W x H x D)*2 340 x 86.8 x 242 mm |
Trọng lượng: | 3.05 kg |
Kích thước đóng gói: | (W x H x D) 433 x 172 x 360 mm |
Trọng lượng đóng gói: | 4.3 kg |
Điện năng cung cấp: | 100 - 240 V AC, 50 / 60 Hz |
Điện năng tiêu thụ: | 280W |
Stand-by 0.5 W | |
Heat 955 BTU | |
Dây cáp nguồn: | 1.8m |
Giấy chứng nhận an toàn | Electrical Safety Compliance cTUVus, CB |
Electromagnetic Compatibility FCC ClassB, CE Mark | |
User Maintenance Replace Air Filter, Replace Lamp | |
Standard Accessories | |
Phụ kiện đi kèm: | CD-Rom Hướng dẫn sử dụng, 01 hướng dẫn nhanh |
Dây cáp nguồn , VGA Cable Dsub15 - Dsub15, | |
Remote Control (with AAA batteries x 2 ) |
Eiki LC-MLX350 | |
Kích thước LCD | 0.63" |
Độ sáng: | 3,500 ansilumens |
Tính đồng nhất: | 80% |
Tỷ lệ màu sắc: | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản: | 5,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn: | 5,000/4,000 giờ |
Bóng đèn: | 230W |
Độ phân giải: | XGA (1,024 x 768) |
Tổng điểm ảnh: | 2,359,296( 1,024 x768 x 3) |
Tỷ lệ chiếu: | 4:03 |
Ống kính: | F 1.58 * 1.75 |
f 18.85 * 22.63mm | |
Zoom: | hiệu chỉnh bằng tay x 1.2 |
Tỷ lệ lên xuống | 6:01 |
kích thước hình ảnh đường chéo: | 30"-300" |
kích thước hình ảnh chiều ngang: | 0.61 - 6.10m |
Khoang cách chiếu ( ngang - doc): | 0.87 - 10.75m |
Tỷ lệ lém hình: | 1.45 - 1.74:1 |
Hiệu chỉnh độ cao: | 10 độ |
Hiệu chỉnh keystone: | ± 30 độ |
Tốc độ quét hình: | Tự động: ( H Sync. 15 - 100kHz, V Sync.48-85Hz |
Điểm khóa: | 150MHz |
Hiệu chỉnh hình ảnh: | Normal, Reversed, Inverted |
Kiểm soát tại chỗ: | đầy đủ chức năng |
Điều khiển từ xa: | Wireless( Infra red) x 1 |
Độ phân giải máy tính chuẩn: | (1,024 x 768) |
Tương thích: | WUXGA - VGA |
1,920 x 1,200 through 640 x 480 | |
Video: | NTSC / PAL / SECAM |
Video : Compatibility 480 i/p, 576 i/p, 720p, 1080 i | |
0 i/p | |
Video : Formats Supported 4 : 3 and 16 : 9 | |
Cổng kết nối: | D-sub15 x 2(VGA2 is shared with Monitor Out) |
Digital HDMI x 1 | |
Component 3RCA x 1(Share with Composite) | |
Composite Video RCA x 1(Share with Component) | |
S-Video Min Din-4 x 1 | |
PC Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
AV Audio, Analog 2RCA(L/R) x 1 | |
Output Terminal VGA*1 D-sub15 x 1(Share with VGA2) | |
Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
Cổng điều khiển: | Control Terminal RS232 D-sub9 x 1 |
Network (LAN) RJ45 x 1 | |
Âm thanh: | Built-in Speaker Mono 7.0 W x 1 |
Độ ồn: | Fan Noise(Eco / Normal) 32 / 36 dB |
Kích thước: | (W x H x D)*2 340 x 86.8 x 242 mm |
Trọng lượng: | 3.05 kg |
Kích thước đóng gói: | (W x H x D) 433 x 172 x 360 mm |
Trọng lượng đóng gói: | 4.3 kg |
Điện năng cung cấp: | 100 - 240 V AC, 50 / 60 Hz |
Điện năng tiêu thụ: | 280W |
Stand-by 0.5 W | |
Heat 955 BTU | |
Dây cáp nguồn: | 1.8m |
Giấy chứng nhận an toàn | Electrical Safety Compliance cTUVus, CB |
Electromagnetic Compatibility FCC ClassB, CE Mark | |
User Maintenance Replace Air Filter, Replace Lamp | |
Standard Accessories | |
Phụ kiện đi kèm: | CD-Rom Hướng dẫn sử dụng, 01 hướng dẫn nhanh |
Dây cáp nguồn , VGA Cable Dsub15 - Dsub15, | |
Remote Control (with AAA batteries x 2 ) | |
Kích thước LCD | 0.63" |
Độ sáng: | 3,500 ansilumens |
Tính đồng nhất: | 80% |
Tỷ lệ màu sắc: | 16.7 triệu màu |
Độ tương phản: | 5,000:1 |
Tuổi thọ bóng đèn: | 5,000/4,000 giờ |
Bóng đèn: | 230W |
Độ phân giải: | XGA (1,024 x 768) |
Tổng điểm ảnh: | 2,359,296( 1,024 x768 x 3) |
Tỷ lệ chiếu: | 4:03 |
Ống kính: | F 1.58 * 1.75 |
f 18.85 * 22.63mm | |
Zoom: | hiệu chỉnh bằng tay x 1.2 |
Tỷ lệ lên xuống | 6:01 |
kích thước hình ảnh đường chéo: | 30"-300" |
kích thước hình ảnh chiều ngang: | 0.61 - 6.10m |
Khoang cách chiếu ( ngang - doc): | 0.87 - 10.75m |
Tỷ lệ lém hình: | 1.45 - 1.74:1 |
Hiệu chỉnh độ cao: | 10 độ |
Hiệu chỉnh keystone: | ± 30 độ |
Tốc độ quét hình: | Tự động: ( H Sync. 15 - 100kHz, V Sync.48-85Hz |
Điểm khóa: | 150MHz |
Hiệu chỉnh hình ảnh: | Normal, Reversed, Inverted |
Kiểm soát tại chỗ: | đầy đủ chức năng |
Điều khiển từ xa: | Wireless( Infra red) x 1 |
Độ phân giải máy tính chuẩn: | (1,024 x 768) |
Tương thích: | WUXGA - VGA |
1,920 x 1,200 through 640 x 480 | |
Video: | NTSC / PAL / SECAM |
Video : Compatibility 480 i/p, 576 i/p, 720p, 1080 i | |
0 i/p | |
Video : Formats Supported 4 : 3 and 16 : 9 | |
Cổng kết nối: | D-sub15 x 2(VGA2 is shared with Monitor Out) |
Digital HDMI x 1 | |
Component 3RCA x 1(Share with Composite) | |
Composite Video RCA x 1(Share with Component) | |
S-Video Min Din-4 x 1 | |
PC Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
AV Audio, Analog 2RCA(L/R) x 1 | |
Output Terminal VGA*1 D-sub15 x 1(Share with VGA2) | |
Audio, Analog 3.5mm Mini-Stereo Jack x 1 | |
Cổng điều khiển: | Control Terminal RS232 D-sub9 x 1 |
Network (LAN) RJ45 x 1 | |
Âm thanh: | Built-in Speaker Mono 7.0 W x 1 |
Độ ồn: | Fan Noise(Eco / Normal) 32 / 36 dB |
Kích thước: | (W x H x D)*2 340 x 86.8 x 242 mm |
Trọng lượng: | 3.05 kg |
Kích thước đóng gói: | (W x H x D) 433 x 172 x 360 mm |
Trọng lượng đóng gói: | 4.3 kg |
Điện năng cung cấp: | 100 - 240 V AC, 50 / 60 Hz |
Điện năng tiêu thụ: | 280W |
Stand-by 0.5 W | |
Heat 955 BTU | |
Dây cáp nguồn: | 1.8m |
Giấy chứng nhận an toàn | Electrical Safety Compliance cTUVus, CB |
Electromagnetic Compatibility FCC ClassB, CE Mark | |
User Maintenance Replace Air Filter, Replace Lamp | |
Standard Accessories | |
Phụ kiện đi kèm: | CD-Rom Hướng dẫn sử dụng, 01 hướng dẫn nhanh |
Dây cáp nguồn , VGA Cable Dsub15 - Dsub15, | |
Remote Control (with AAA batteries x 2 ) |
Sản phẩm cùng loại