Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Eiki Model: LC-WBS500
Mã sản phẩm: LC-WBS500
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
Máy chiếu Eiki Model: LC-WBS500
- Độ sáng: 5,100 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 4,000:1
- Tính đồng nhất: 80%
- Độ tương phản và tỷ lệ chiếu:
- LC-WBS500: WXGA (1280 x 800), 16:10
- Màu sắc: 24-bit (16.7 million colors)
- Bóng đèn: 280 Watts NSH
- Tuổi thọ bóng đèn:(Standard / Eco) 3000 / 4000 giờ
- Điểm ảnh: 3,072,000 (1280 x 800) x 3
- Hệ thống sử lý hình ảnh:
- LC-WBS500: 0.59 in (16 mm) inorganic LCD Panels x 3
- Tần số quét hình ảnh: Auto: H Sync. 15 ~ 100 kHz, V Sync. 48 ~ 85 Hz Pixel Clock up-to 150 MHz Lens
- Ông kính: chỉnh phóng to thu nhỏ và sắc nét bằng tay.
- Kính thước ống kính: f : 1.6 ~ 2.08; FL: 0.762 ~ 1.257 in (19.36 ~ 31.94 mm)
- Tỷ lệ ông kính: Zoom Max:Min: 1.65:1; Throw:Width 1.48 ~ 2.47:1
- Kích thước chiếu: 30 ~ 300 in (76.2 ~ 762 cm)
- Hình ảnh chiều rộng: 2.0 ~ 20 ft (0.61 ~ 6.1 m)
- Khoảng cách chiếu: 2.95 ~ 49.8 ft (0.9 ~ 15.2 m)
- Chỉnh vuông hình theo độ nâng máy chiếu (legs) up-to 10°
- Hiệu chỉnh vuông hình: 30° ( lên xuống) không cần sử dụng chế độ hiệu chỉnh vuông hình, hình ảnh cố định (Fixed Image Offset, Ratio (Top / Bottom) 6:1)
- Chức năng hiệu chỉnh vuông hình kỹ thuật số: V: +/- 30° (tự động) H: +/- 15° (Bằng tay) hiệu chỉnh góc
- Chỉnh ống kính chiều dọc: 40% (Bằng tay), chiều đứng: 10% (Bằng tay)
- Hiệu chình hình ảnh: Normal, Reversed, Inverted Local Control / Power Management, dầy đủ chức năng/Auto Shutdown Remote Control / Wired/Wireless
- MiniStereo x 1
- RS-232 Control, Dsub9 x 1, Screen Control
- DC Out, 12V x 1
- Tín hiểu kết nối dầu vào máy tính: nén 1600 x 1200 (4:3), 1920 x 1200 (16:10)
- Analog 4x3 Inputs: UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA, MAC
- Analog Wide Inputs: WUXGA, WSXGA+, WXGA+, WXGA
- Digital 4x3 Inputs; UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA,
- MAC Digital Wide Inputs: WUXGA, WSXGA+, WXGA+, WXGA
- Video tương thích: NTSC / PAL / SECAM
- Video Input Analog :480i/p, 575i/p, Video Input Digital: 480p, 575p, 720p, 1080i/p Image Signal Resizing Smart Scaling Technology Image Signal Inputs
- Computer 1 : Dsub15 x 1
- Computer 2 (switchable Monitor Out): Dsub15 x 1
- Digital Video (w / HDCP): HDMI x 1
- S-Video: Shared with Computer 1
- Component Video: Shared with Computer 1
- Composite Video: RCA x 1
- USB-Type A: Microsoft Office / Adobe Reader
- USB-Type B:USB Display Display / Network Control RJ45 x 1
- Audio Signal Inputs
- Computer Audio: MiniStereo x 1
- Video Audio: RCA x 2 (L/R) Outputs
- Computer Monitor: Shared with Computer 2
- Audio Output: Variable, Stereo: MiniStereo x 1
- Amplifier: Mono: 10 Watt, Speaker :1.4 in (3.7 cm) x 1 (Mono)
- Fan Noise (Normal / Eco): 36 dBA / 32 dBA
- Cabinet Size (HxWxD): 4.4" x 15.2" x 12.3" (11.2 x 31.2 x 38.6 cm) (excluding legs)
- Weight: 10.1 lb (4.6 kg) Packaged
- Cabinet Size (HxWxD): 8.2" x 19.4" x 16.5" (21 x 42 x 49.4 cm)
- Packaged Weight: 14.5 lb (6.6 kg)
- Operating Temperature: 32 ~ 104°F (0 ~ 40°C)
- Electrical Safety Compliance: IEC / UL / cUL Electromagnetic Compatibility
- FCC Class B, CE Mark Power Requirements: 100 ~ 240V AC, 50/60 Hz Power Consumption: 0.3 W in Eco Standby mode, up-to 360 W Heat up to 1,228 Btu / hr. Security Facilities Security Bar, Kensington® Security Slot UPC - LC-WBS500: 4571194677171
- User Maintenance: Clean Filter, Replace Lamp
Máy chiếu Eiki Model: LC-WBS500
- Độ sáng: 5,100 ANSI Lumens
- Độ tương phản: 4,000:1
- Tính đồng nhất: 80%
- Độ tương phản và tỷ lệ chiếu:
- LC-WBS500: WXGA (1280 x 800), 16:10
- Màu sắc: 24-bit (16.7 million colors)
- Bóng đèn: 280 Watts NSH
- Tuổi thọ bóng đèn:(Standard / Eco) 3000 / 4000 giờ
- Điểm ảnh: 3,072,000 (1280 x 800) x 3
- Hệ thống sử lý hình ảnh:
- LC-WBS500: 0.59 in (16 mm) inorganic LCD Panels x 3
- Tần số quét hình ảnh: Auto: H Sync. 15 ~ 100 kHz, V Sync. 48 ~ 85 Hz Pixel Clock up-to 150 MHz Lens
- Ông kính: chỉnh phóng to thu nhỏ và sắc nét bằng tay.
- Kính thước ống kính: f : 1.6 ~ 2.08; FL: 0.762 ~ 1.257 in (19.36 ~ 31.94 mm)
- Tỷ lệ ông kính: Zoom Max:Min: 1.65:1; Throw:Width 1.48 ~ 2.47:1
- Kích thước chiếu: 30 ~ 300 in (76.2 ~ 762 cm)
- Hình ảnh chiều rộng: 2.0 ~ 20 ft (0.61 ~ 6.1 m)
- Khoảng cách chiếu: 2.95 ~ 49.8 ft (0.9 ~ 15.2 m)
- Chỉnh vuông hình theo độ nâng máy chiếu (legs) up-to 10°
- Hiệu chỉnh vuông hình: 30° ( lên xuống) không cần sử dụng chế độ hiệu chỉnh vuông hình, hình ảnh cố định (Fixed Image Offset, Ratio (Top / Bottom) 6:1)
- Chức năng hiệu chỉnh vuông hình kỹ thuật số: V: +/- 30° (tự động) H: +/- 15° (Bằng tay) hiệu chỉnh góc
- Chỉnh ống kính chiều dọc: 40% (Bằng tay), chiều đứng: 10% (Bằng tay)
- Hiệu chình hình ảnh: Normal, Reversed, Inverted Local Control / Power Management, dầy đủ chức năng/Auto Shutdown Remote Control / Wired/Wireless
- MiniStereo x 1
- RS-232 Control, Dsub9 x 1, Screen Control
- DC Out, 12V x 1
- Tín hiểu kết nối dầu vào máy tính: nén 1600 x 1200 (4:3), 1920 x 1200 (16:10)
- Analog 4x3 Inputs: UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA, MAC
- Analog Wide Inputs: WUXGA, WSXGA+, WXGA+, WXGA
- Digital 4x3 Inputs; UXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA,
- MAC Digital Wide Inputs: WUXGA, WSXGA+, WXGA+, WXGA
- Video tương thích: NTSC / PAL / SECAM
- Video Input Analog :480i/p, 575i/p, Video Input Digital: 480p, 575p, 720p, 1080i/p Image Signal Resizing Smart Scaling Technology Image Signal Inputs
- Computer 1 : Dsub15 x 1
- Computer 2 (switchable Monitor Out): Dsub15 x 1
- Digital Video (w / HDCP): HDMI x 1
- S-Video: Shared with Computer 1
- Component Video: Shared with Computer 1
- Composite Video: RCA x 1
- USB-Type A: Microsoft Office / Adobe Reader
- USB-Type B:USB Display Display / Network Control RJ45 x 1
- Audio Signal Inputs
- Computer Audio: MiniStereo x 1
- Video Audio: RCA x 2 (L/R) Outputs
- Computer Monitor: Shared with Computer 2
- Audio Output: Variable, Stereo: MiniStereo x 1
- Amplifier: Mono: 10 Watt, Speaker :1.4 in (3.7 cm) x 1 (Mono)
- Fan Noise (Normal / Eco): 36 dBA / 32 dBA
- Cabinet Size (HxWxD): 4.4" x 15.2" x 12.3" (11.2 x 31.2 x 38.6 cm) (excluding legs)
- Weight: 10.1 lb (4.6 kg) Packaged
- Cabinet Size (HxWxD): 8.2" x 19.4" x 16.5" (21 x 42 x 49.4 cm)
- Packaged Weight: 14.5 lb (6.6 kg)
- Operating Temperature: 32 ~ 104°F (0 ~ 40°C)
- Electrical Safety Compliance: IEC / UL / cUL Electromagnetic Compatibility
- FCC Class B, CE Mark Power Requirements: 100 ~ 240V AC, 50/60 Hz Power Consumption: 0.3 W in Eco Standby mode, up-to 360 W Heat up to 1,228 Btu / hr. Security Facilities Security Bar, Kensington® Security Slot UPC - LC-WBS500: 4571194677171
- User Maintenance: Clean Filter, Replace Lamp
Sản phẩm cùng loại