Chi tiết sản phẩm
May chiếu SHARPEYES
Mã sản phẩm: KP431
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
|
Model |
KP431 |
|
|
|
|
Photo |
|
|
Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
|
Kính LCD |
3×0.63" |
|
Độ sáng |
3700 |
|
DĐộ phân giải |
XGA (1024x768) |
|
Độ tương phản |
10000:1 |
|
Ống kính |
F:1.6~1.76, 1.2x optics, f=19.158~23.018mm, 1/4~16 Digital Zoom |
|
Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
|
khoảng cách chiếu |
70"@2.104M |
|
kích thước chiếu |
0.888~10.937m(30"~300") |
|
Tỷ lệ chiếu |
4:3 (Standard)/16:9 (Compatible) |
|
Hiệu chỉnh vuông hình |
V: ±30°(auto) |
|
Độ ồn |
Normal<36db(2m) |
|
Cổng kết nối đầu vào |
HDMI*1; VGA*2; YCbCr/Compnent; Video*1; S-Video; Audio: 3.5mini jack *1, RCA*2; USB-A *1; USB-B *1; RJ45*1 |
|
Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2); Audio out(Mini-Jack) |
|
Cổng điều khiển |
RS232/RJ45/USB-B |
|
PC Tương thích |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, Mac |
|
Video tương thích |
PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1035i, and 1080i |
|
Lens Shift H |
N/A |
|
Lens Shift V |
N/A |
|
Bóng đèn |
230W USHIO |
|
Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)5000H/(Super Eco)8000H |
|
Remote điều khiển |
Yes |
|
H~Synch Range |
15~100KHz |
|
V~Synch Range |
48~85Hz |
|
Chế độ stand by |
Less than 0.5W |
|
Điện năng tiêu thụ |
<300W |
|
Nguồn điện cung cấp |
100~240V AC @ 50~60 HZ |
|
Nhiệt độ hoạt động |
5℃~40℃ |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃~60℃ |
|
Ngôn ngữ |
23 languages: English, German, |
|
Loa |
Stereo 1x10W |
|
Kích thước |
335 * 205 * 96 mm |
|
Trọng lượng |
2.8Kg |
|
Phụ kiện chuẩn |
User Manual (CD), Quick start guide, Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Drying agent |
|
Đặc điển khác |
1. Edge Blending |
|
Model |
KP431 |
|
|
|
|
Photo |
|
|
Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
|
Kính LCD |
3×0.63" |
|
Độ sáng |
3700 |
|
DĐộ phân giải |
XGA (1024x768) |
|
Độ tương phản |
10000:1 |
|
Ống kính |
F:1.6~1.76, 1.2x optics, f=19.158~23.018mm, 1/4~16 Digital Zoom |
|
Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
|
khoảng cách chiếu |
70"@2.104M |
|
kích thước chiếu |
0.888~10.937m(30"~300") |
|
Tỷ lệ chiếu |
4:3 (Standard)/16:9 (Compatible) |
|
Hiệu chỉnh vuông hình |
V: ±30°(auto) |
|
Độ ồn |
Normal<36db(2m) |
|
Cổng kết nối đầu vào |
HDMI*1; VGA*2; YCbCr/Compnent; Video*1; S-Video; Audio: 3.5mini jack *1, RCA*2; USB-A *1; USB-B *1; RJ45*1 |
|
Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2); Audio out(Mini-Jack) |
|
Cổng điều khiển |
RS232/RJ45/USB-B |
|
PC Tương thích |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, Mac |
|
Video tương thích |
PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1035i, and 1080i |
|
Lens Shift H |
N/A |
|
Lens Shift V |
N/A |
|
Bóng đèn |
230W USHIO |
|
Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)5000H/(Super Eco)8000H |
|
Remote điều khiển |
Yes |
|
H~Synch Range |
15~100KHz |
|
V~Synch Range |
48~85Hz |
|
Chế độ stand by |
Less than 0.5W |
|
Điện năng tiêu thụ |
<300W |
|
Nguồn điện cung cấp |
100~240V AC @ 50~60 HZ |
|
Nhiệt độ hoạt động |
5℃~40℃ |
|
Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃~60℃ |
|
Ngôn ngữ |
23 languages: English, German, |
|
Loa |
Stereo 1x10W |
|
Kích thước |
335 * 205 * 96 mm |
|
Trọng lượng |
2.8Kg |
|
Phụ kiện chuẩn |
User Manual (CD), Quick start guide, Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Drying agent |
|
Đặc điển khác |
1. Edge Blending |
Sản phẩm cùng loại






















