Chi tiết sản phẩm
May chiếu SHARPEYES
Mã sản phẩm: C520
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
Máy chiếu Sharpeyes |
|
Model |
C520 |
Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
Kính LCD |
3×0.63" |
Độ sáng |
5500 |
DĐộ phân giải |
XGA (1024x768) |
Độ tương phản |
10000:1 |
Ống kính |
F:1.6~2.08, 1.65X, 19.36mm ~ 31.94mm, 1/4~16 Digital Zoom |
Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
khoảng cách chiếu |
70"@2.11m |
kích thước chiếu |
0.9m - 15.2m(30"~300") |
Tỷ lệ chiếu |
4:3 (Standard)/16:9 (Compatible) |
Hiệu chỉnh vuông hình |
V: ±30°(auto) |
Độ ồn |
Normal: 36dB@2m |
Cổng kết nối đầu vào |
HDMI*1; VGA*2; YCbCr/Compnent*1; Video*1; S-Video; Audio in(L/R)*2; Audio: 3.5mini jack *1, USB-A *1; USB-B *1; RJ45*1 |
Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2); Audio out(Mini-Jack); 12V trigger |
Cổng điều khiển |
RS232/RJ45/Wired Remote (Mini Jack *1) input |
PC Tương thích |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, Mac |
Video tương thích |
PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1035i, and 1080i |
Lens Shift H |
±10%(Manual) |
Lens Shift V |
±40%(Manual) |
Bóng đèn |
280W USHIO |
Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)3000H/(Eco)4000H |
Remote điều khiển |
Yes |
H~Synch Range |
15~100KHz |
V~SynchRange |
48~85Hz |
Chế độ stand by |
Less than 0.3W |
Điện năng tiêu thụ |
375W |
Nguồn điện cung cấp |
100~240V AC @ 50~60 HZ |
Nhiệt độ hoạt động |
0℃~40℃ |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20℃~60℃ |
Ngôn ngữ |
23 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch, Portugese, Japanese, traditional Chinese, Korean, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Czech, Vietnamese, Thai, Farsi |
Loa |
Stereo 1x10W |
Kích thước |
385*308*110 mm |
Trọng lượng |
4.85Kg |
Phụ kiện chuẩn |
User Manual (CD), Quick start guide, Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Drying agent, WiFi Dongle (Optional) |
Đặc điển khác |
1. Edge Blending |
Máy chiếu Sharpeyes |
|
Model |
C520 |
Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
Kính LCD |
3×0.63" |
Độ sáng |
5500 |
DĐộ phân giải |
XGA (1024x768) |
Độ tương phản |
10000:1 |
Ống kính |
F:1.6~2.08, 1.65X, 19.36mm ~ 31.94mm, 1/4~16 Digital Zoom |
Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
khoảng cách chiếu |
70"@2.11m |
kích thước chiếu |
0.9m - 15.2m(30"~300") |
Tỷ lệ chiếu |
4:3 (Standard)/16:9 (Compatible) |
Hiệu chỉnh vuông hình |
V: ±30°(auto) |
Độ ồn |
Normal: 36dB@2m |
Cổng kết nối đầu vào |
HDMI*1; VGA*2; YCbCr/Compnent*1; Video*1; S-Video; Audio in(L/R)*2; Audio: 3.5mini jack *1, USB-A *1; USB-B *1; RJ45*1 |
Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2); Audio out(Mini-Jack); 12V trigger |
Cổng điều khiển |
RS232/RJ45/Wired Remote (Mini Jack *1) input |
PC Tương thích |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, Mac |
Video tương thích |
PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1035i, and 1080i |
Lens Shift H |
±10%(Manual) |
Lens Shift V |
±40%(Manual) |
Bóng đèn |
280W USHIO |
Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)3000H/(Eco)4000H |
Remote điều khiển |
Yes |
H~Synch Range |
15~100KHz |
V~SynchRange |
48~85Hz |
Chế độ stand by |
Less than 0.3W |
Điện năng tiêu thụ |
375W |
Nguồn điện cung cấp |
100~240V AC @ 50~60 HZ |
Nhiệt độ hoạt động |
0℃~40℃ |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20℃~60℃ |
Ngôn ngữ |
23 languages: English, German, French, Italian, Spanish, Polish, Swedish, Dutch, Portugese, Japanese, traditional Chinese, Korean, Russian, Arabic, Turkish, Finnish, Norwegian, Danish, Indonesian, Czech, Vietnamese, Thai, Farsi |
Loa |
Stereo 1x10W |
Kích thước |
385*308*110 mm |
Trọng lượng |
4.85Kg |
Phụ kiện chuẩn |
User Manual (CD), Quick start guide, Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Drying agent, WiFi Dongle (Optional) |
Đặc điển khác |
1. Edge Blending |
Sản phẩm cùng loại