Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Vertex Model: KP421A
Mã sản phẩm: Model: KP421A
Giá: 42.000.000 VNĐ
Xuất xứ:
- Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
- Kính LCD |
3×0.63" |
- Độ sáng |
3700 |
- Độ phân giải |
XGA (1024x768) |
- Độ tương phản |
10000:1 |
- Ống kính |
F:2.1~2.25, 1.2x optics, f=19.109~22.936mm, 1/4~16 Digital Zoom |
- Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
- khoảng cách chiếu |
70"@2.1m |
- kích thước chiếu |
0.887~10.899m(30"~300") |
- Tỷ lệ chiếu |
4:3 (Standard)/16:9 (Compatible) |
- Hiệu chỉnh vuông hình |
V: ±30°(auto) |
- Độ ồn |
Normal<36db(2m) |
- Cổng kết nối đầu vào |
HDMI*1; VGA*2; YCbCr/Compnent; Video*1; S-Video; Audio: 3.5mini jack *1, RCA*2; USB-A *1; USB-B *1; RJ45*1 |
- Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2); Audio out(Mini-Jack) |
- Cổng điều khiển |
RS232/RJ45/USB-B |
- PC Tương thích |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, Mac |
- Video tương thích |
PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1035i, and 1080i |
- Lens Shift H |
N/A |
- Lens Shift V |
N/A |
- Bóng đèn |
230W USHIO |
- Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)5000H/(Super Eco)8000H |
- Remote điều khiển |
Yes |
- H~Synch Range |
15~100KHz |
- V~SynchRange |
48~85Hz |
- Chế độ stand by |
Less than 0.5W |
- Điện năng tiêu thụ |
<300W |
- Nguồn điện cung cấp |
100~240V AC @ 50~60 HZ |
- Nhiệt độ hoạt động |
5℃~40℃ |
- Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃~60℃ |
- Ngôn ngữ |
23 languages: English, German, |
- Loa |
Stereo 1x10W |
- Kích thước |
335 * 205 * 96 mm |
- Trọng lượng |
2.8Kg |
- Phụ kiện chuẩn |
User Manual (CD), Quick start guide, Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Drying agent |
- Đặc điển khác |
1. Edge Blending |
- Công nghệ |
Liquid Crystal Display |
- Kính LCD |
3×0.63" |
- Độ sáng |
3700 |
- Độ phân giải |
XGA (1024x768) |
- Độ tương phản |
10000:1 |
- Ống kính |
F:2.1~2.25, 1.2x optics, f=19.109~22.936mm, 1/4~16 Digital Zoom |
- Tỷ lệ đồng nhất |
80% |
- khoảng cách chiếu |
70"@2.1m |
- kích thước chiếu |
0.887~10.899m(30"~300") |
- Tỷ lệ chiếu |
4:3 (Standard)/16:9 (Compatible) |
- Hiệu chỉnh vuông hình |
V: ±30°(auto) |
- Độ ồn |
Normal<36db(2m) |
- Cổng kết nối đầu vào |
HDMI*1; VGA*2; YCbCr/Compnent; Video*1; S-Video; Audio: 3.5mini jack *1, RCA*2; USB-A *1; USB-B *1; RJ45*1 |
- Cổng kết nối ngõ ra |
VGA(INPUT2); Audio out(Mini-Jack) |
- Cổng điều khiển |
RS232/RJ45/USB-B |
- PC Tương thích |
VGA, SVGA, XGA, SXGA, WXGA, UXGA, Mac |
- Video tương thích |
PAL, SECAM, NTSC 4.43, PAL-M, PAL-N, 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1035i, and 1080i |
- Lens Shift H |
N/A |
- Lens Shift V |
N/A |
- Bóng đèn |
230W USHIO |
- Tuổi thọ bóng đèn |
(Normal)5000H/(Super Eco)8000H |
- Remote điều khiển |
Yes |
- H~Synch Range |
15~100KHz |
- V~SynchRange |
48~85Hz |
- Chế độ stand by |
Less than 0.5W |
- Điện năng tiêu thụ |
<300W |
- Nguồn điện cung cấp |
100~240V AC @ 50~60 HZ |
- Nhiệt độ hoạt động |
5℃~40℃ |
- Nhiệt độ lưu trữ |
-10℃~60℃ |
- Ngôn ngữ |
23 languages: English, German, |
- Loa |
Stereo 1x10W |
- Kích thước |
335 * 205 * 96 mm |
- Trọng lượng |
2.8Kg |
- Phụ kiện chuẩn |
User Manual (CD), Quick start guide, Power Cord, Remote Control & battery, VGA Cable, Drying agent |
- Đặc điển khác |
1. Edge Blending |
Sản phẩm cùng loại