Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Model: EK-102X
Mã sản phẩm:
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
Máy chiếu Eiki Model: EK-102X ( Model Mới nhất năm 2016)
- Máy chiếu công nghệ LCD 0,63
- Độ sáng: 3,300 Ansilumens
- Độ phân giải XGA( 1024 x768)
- Tỷ lệ chiếu 4:3
- Độ tương phản: 10,000:1 ( với chế độ IRIS và Eco mode)
- Bóng đèn: 218W
- Tuổi thọ bong đèn: Eco/Normal): 1,000/4000 giờ)
- Kích thước hình ảnh chiếu: 30” – 300”
- Chiều rông hình ảnh: 0.65-6.1m
- Ống kính: F=1.60-1.76, f=19.16-23.03
- Zoom bằng tay: 1.2
- Khoảng cách chiếu: 0.9 -10.9
- Tỷ lệ phóng: 1.48- 1.78:1
- Hiệu chình keystone: V:± 30 độ, H: ± 15 độ, corner keyston
- Chế độ nâng chân máy lên xuống : 10 độ
- Tự độ điều chỉnh quét tần số hình ảnh: H Syns, 15- 100kHz, V Sync. 48-85Hz
- Điểm khóa( kỹ thuật số/ Analog): 150MHz/160MHz
- Chế độ định vị hình ảnh: chiếu trước, chiếu sau, treo trần, chiếu sau + treo trần
- Độ phân giải tương thích; WUXGA- VGA
- Video tương thích: 480i/p, 576i/p, 720p, 180i/p
- Cổng kết nối đầu vào: HDMI x 1, HDMI/MHLx 1
- VGA 1 D-Sub 15 pin x 1( share with component/S-Video)
- VGA2 Dsub 15 pin x 1( share with VGA out)
- Component: Dsub 15 pin( share with VGA 1)
- Composite video: RCA x 1
- S-video: D- sub 15 pin x 1( share with VGA 1)
- PC Audio, Analog: 3.5mm mini jack x 1
- AV audio, Analog: 2 RCA( L/R) x 1
- USB type A x 1, type B x1
- ( Trình chiếu xem qua thẻ USB/Display via USB-A to USB-B cable Service)
- Cổng kết nối đầu ra: VGA D-sub 15 pin x 1( share with VGA 2)
- Audio, Analog: 3.5mm mini jack x 1
- Cổng điều khiển mạng LAN: RJ45 x 1
- Cổng RS232c: D-sub 9 pin x1
- Loa: Mono 10.0W x 1
- Độ ồn( Eco/normal): 34.9 dB/38.9dB
- Kích thước ( WxHxD): 347x 109x270mm
- Trọng lượng: 3.2kg
- Điện năng yêu cầu: 100-240 V, 50/60Hz
- Điện năng tiêu thụ ( Eco/normal): 180W/270W
- Điện năng tiêu thụ chế độ stand by: 0.5w/6.0W( LAN)
- Phụ kiện đi kèm: Cáp nguồn, remote điều khiển, pin( AAx2), cáp VGA, hướng dẫn sử dụng nhanh)
Máy chiếu Eiki Model: EK-102X ( Model Mới nhất năm 2016)
- Máy chiếu công nghệ LCD 0,63
- Độ sáng: 3,300 Ansilumens
- Độ phân giải XGA( 1024 x768)
- Tỷ lệ chiếu 4:3
- Độ tương phản: 10,000:1 ( với chế độ IRIS và Eco mode)
- Bóng đèn: 218W
- Tuổi thọ bong đèn: Eco/Normal): 1,000/4000 giờ)
- Kích thước hình ảnh chiếu: 30” – 300”
- Chiều rông hình ảnh: 0.65-6.1m
- Ống kính: F=1.60-1.76, f=19.16-23.03
- Zoom bằng tay: 1.2
- Khoảng cách chiếu: 0.9 -10.9
- Tỷ lệ phóng: 1.48- 1.78:1
- Hiệu chình keystone: V:± 30 độ, H: ± 15 độ, corner keyston
- Chế độ nâng chân máy lên xuống : 10 độ
- Tự độ điều chỉnh quét tần số hình ảnh: H Syns, 15- 100kHz, V Sync. 48-85Hz
- Điểm khóa( kỹ thuật số/ Analog): 150MHz/160MHz
- Chế độ định vị hình ảnh: chiếu trước, chiếu sau, treo trần, chiếu sau + treo trần
- Độ phân giải tương thích; WUXGA- VGA
- Video tương thích: 480i/p, 576i/p, 720p, 180i/p
- Cổng kết nối đầu vào: HDMI x 1, HDMI/MHLx 1
- VGA 1 D-Sub 15 pin x 1( share with component/S-Video)
- VGA2 Dsub 15 pin x 1( share with VGA out)
- Component: Dsub 15 pin( share with VGA 1)
- Composite video: RCA x 1
- S-video: D- sub 15 pin x 1( share with VGA 1)
- PC Audio, Analog: 3.5mm mini jack x 1
- AV audio, Analog: 2 RCA( L/R) x 1
- USB type A x 1, type B x1
- ( Trình chiếu xem qua thẻ USB/Display via USB-A to USB-B cable Service)
- Cổng kết nối đầu ra: VGA D-sub 15 pin x 1( share with VGA 2)
- Audio, Analog: 3.5mm mini jack x 1
- Cổng điều khiển mạng LAN: RJ45 x 1
- Cổng RS232c: D-sub 9 pin x1
- Loa: Mono 10.0W x 1
- Độ ồn( Eco/normal): 34.9 dB/38.9dB
- Kích thước ( WxHxD): 347x 109x270mm
- Trọng lượng: 3.2kg
- Điện năng yêu cầu: 100-240 V, 50/60Hz
- Điện năng tiêu thụ ( Eco/normal): 180W/270W
- Điện năng tiêu thụ chế độ stand by: 0.5w/6.0W( LAN)
- Phụ kiện đi kèm: Cáp nguồn, remote điều khiển, pin( AAx2), cáp VGA, hướng dẫn sử dụng nhanh)
Sản phẩm cùng loại