Chi tiết sản phẩm
Khung cảm ứng SHARPEYES
Mã sản phẩm: UT-SHTSI65-5000T
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
Thông số kỹ thuật |
|
Series |
5000T Series |
Model |
UT-SHTSI65-5000T |
Kích thước khung |
65 inches |
Công nghệ cảm ứng |
Hypr touch distributed by DIR (Cảm ứng hồng ngoại) |
Lực cảm ứng |
Không cần lực |
Sự truyền sáng |
Truyền sáng 100% tới 100% ( không kính) |
Hỗ trợ độ phân giải |
32767×32767 |
Kích thước điểm nhận dạng tối thiểu |
8mm×8mm |
Phát hiện điểm nhận rạng tối thiểu |
3mm |
Độ bền bề mặt chịu lực |
7H |
Khả năng chống chịu với môi trường |
Tính dự phòng cực kỳ cao, 20% thiệt hại sensor vẫn có thể sảy ra |
Nhận dạng điểm chạm |
6 điểm chạm tới 10 chạm |
Cảm ứng đa điểm |
32 điểm chạm, 10 người viết vẽ cùng một lúc |
Chế độ cảm ứng |
Single-point, cảm ứng đa điểm, kéo, vẽ line, xoay, Zoom in/out |
Lỗi tuyến tính |
1.2mm |
Đối tượng chạm tối thiểu |
5mm |
Cách thức chạm |
Ngón tay chạm và các vật thể khác |
Thời gian chạm |
Vô hạn |
Điện áp làm việc |
5.0 V (điện áp bên trong + 4.75V ~ + 5.25V) |
Dòng điện trung bình |
<200MA |
Điện năng tiêu thụ |
1W |
Dòng điện tối đa |
<350MA |
Chế độ ngủ chờ |
<10mA |
Tốc độ phản hồi |
≦ 5 ms |
Giao diện kết nối |
USB2.0 HID mode |
Tốc độ quét hình |
50 khung hình trên giây |
Hệ điều hành tương thích |
win7, win8, win10, linux, android (hỗ trợ cảm ứng) |
Tuổi thọ |
Một cảm biến sensor làm việc liên tục 50000 giờ |
Chia sẻ thởi gian làm việc liên tục 50000 giờ |
|
Chế độ tiết kiệm năng lượng cũng có thể cải thiện 10 lần tuổi thọ làm việc ( thời gian dài không có trường hợp chạm, chạy tốc độ thấp) |
|
Ánh sáng môi trường xung quanh |
Ánh sáng mặt trời trực tiếp 90° đến ± 30° đến bề mặt cảm ứng phát hiện hoạt động |
Nhận dạng hình dạng đối tượng |
có |
Phương thức thao tác |
Bằng tay hoặc bằng bút, (bút viết không cần phải có điện từ) |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows/Android/Linux/Mac OS |
Độ cao |
3.000 mét |
Ứng dụng với kích thước màn hình |
Từ 17 inches đến 198 inches |
Độ ẩm cho phép |
90% (không ngưng tụ ở nhiệt độ tối đa 40°C) |
Độ ẩm lưu trữ |
90% (không ngưng tụ ở nhiệt độ tối đa 40°C) |
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
Nhiệt độ làm việc: -20 ℃ to 70 ℃ |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40℃-85℃ |
Thông số kỹ thuật |
|
Series |
5000T Series |
Model |
UT-SHTSI65-5000T |
Kích thước khung |
65 inches |
Công nghệ cảm ứng |
Hypr touch distributed by DIR (Cảm ứng hồng ngoại) |
Lực cảm ứng |
Không cần lực |
Sự truyền sáng |
Truyền sáng 100% tới 100% ( không kính) |
Hỗ trợ độ phân giải |
32767×32767 |
Kích thước điểm nhận dạng tối thiểu |
8mm×8mm |
Phát hiện điểm nhận rạng tối thiểu |
3mm |
Độ bền bề mặt chịu lực |
7H |
Khả năng chống chịu với môi trường |
Tính dự phòng cực kỳ cao, 20% thiệt hại sensor vẫn có thể sảy ra |
Nhận dạng điểm chạm |
6 điểm chạm tới 10 chạm |
Cảm ứng đa điểm |
32 điểm chạm, 10 người viết vẽ cùng một lúc |
Chế độ cảm ứng |
Single-point, cảm ứng đa điểm, kéo, vẽ line, xoay, Zoom in/out |
Lỗi tuyến tính |
1.2mm |
Đối tượng chạm tối thiểu |
5mm |
Cách thức chạm |
Ngón tay chạm và các vật thể khác |
Thời gian chạm |
Vô hạn |
Điện áp làm việc |
5.0 V (điện áp bên trong + 4.75V ~ + 5.25V) |
Dòng điện trung bình |
<200MA |
Điện năng tiêu thụ |
1W |
Dòng điện tối đa |
<350MA |
Chế độ ngủ chờ |
<10mA |
Tốc độ phản hồi |
≦ 5 ms |
Giao diện kết nối |
USB2.0 HID mode |
Tốc độ quét hình |
50 khung hình trên giây |
Hệ điều hành tương thích |
win7, win8, win10, linux, android (hỗ trợ cảm ứng) |
Tuổi thọ |
Một cảm biến sensor làm việc liên tục 50000 giờ |
Chia sẻ thởi gian làm việc liên tục 50000 giờ |
|
Chế độ tiết kiệm năng lượng cũng có thể cải thiện 10 lần tuổi thọ làm việc ( thời gian dài không có trường hợp chạm, chạy tốc độ thấp) |
|
Ánh sáng môi trường xung quanh |
Ánh sáng mặt trời trực tiếp 90° đến ± 30° đến bề mặt cảm ứng phát hiện hoạt động |
Nhận dạng hình dạng đối tượng |
có |
Phương thức thao tác |
Bằng tay hoặc bằng bút, (bút viết không cần phải có điện từ) |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows/Android/Linux/Mac OS |
Độ cao |
3.000 mét |
Ứng dụng với kích thước màn hình |
Từ 17 inches đến 198 inches |
Độ ẩm cho phép |
90% (không ngưng tụ ở nhiệt độ tối đa 40°C) |
Độ ẩm lưu trữ |
90% (không ngưng tụ ở nhiệt độ tối đa 40°C) |
Phạm vi nhiệt độ làm việc |
Nhiệt độ làm việc: -20 ℃ to 70 ℃ |
Nhiệt độ lưu trữ |
-40℃-85℃ |
Sản phẩm cùng loại