Chi tiết sản phẩm

Bảng điện tử cảm ứng tương tác Donview 75 inches DS-75IWMS-L03PA3
Mã sản phẩm: Model: DS-75IWMS-L03PA3
Giá: 120.000.000 VNĐ
Xuất xứ: Trung Quốc
|
Mã sản phẩm |
DS-75IWMS-L03PA3 |
Hiển thị |
Kích thước (inch) |
75 |
Tấm nền/Đèn nền |
a-Si TFT-LCD/DLED |
|
Độ phân giải |
3840x2160 (4K UHD) |
|
Tỉ lệ hình ảnh |
16:9 |
|
Tần số làm tươi |
60Hz |
|
Độ sáng (typical) (cd/m2) |
500 |
|
Độ tương phản |
4000:1 |
|
Độ tương phản customize |
50.000:1 |
|
Góc nhìn |
178o |
|
Màu sắc |
1.07 tỷ màu ( 10bits) |
|
Thời gian đáp ứng |
<8ms(Typ) |
|
Kích thước cảm ứng (L*W)(mm) |
1689*970 |
|
Kích thước hiển thị (L*W)(mm) |
1650.24*928.26 |
|
Tuổi thọ màn hình (MTPF) |
120,000 giờ |
|
Kính |
Mặt kính |
Kính cường lực chống lóa, chống chói, chống trầy xước |
Độ dầy kính |
4mm |
|
Độ cứng |
7H(Mhos) |
|
Camera & Microphone (Tùy chọn thêm) |
Độ phân giải |
Chuẩn 2Megapixel ( 1080P) |
Góc xem |
82o ( ngang), 55o ( dọc) |
|
Microphone |
2 microphone |
|
Kiểu |
Cho phép gắn mở Mô đun, đễ dàng tháo lắp |
|
Hệ thống TV |
Loa |
20W x 2 |
Hỗ trợ các định dạng |
Video: MPEG-1/2, DivX® (1/2/3/4/5/6), MPEG-4 ASP, XviD, 3ivX D4, H.261, H.263 / H.263i, H.264 / MPEG-4 AVC, Cinepak, Theora, Dirac / VC-2, MJPEG (A/B), WMV 1/2, WMV 3 / WMV-9 / VC-1, Sorenson 1/3, DV, On2 VP3/VP5/VP6, Indeo Video v3 (IV32), Real Video (1/2/3/4). Audio: MPEG Layer 1/2, MP3 - MPEG Layer 3, AAC - MPEG-4 part3, Vorbis, AC3 - A/52, E-AC-3, MLP / TrueHD>3, DTS, WMA 1/2, WMA 3, FLAC, ALAC, Speex, Musepack / MPC, ATRAC 3, Wavpack, Mod, TrueAudio, APE, Real Audio, Alaw/μlaw, AMR (3GPP), MIDI, LPCM, ADPCM, QCELP, DV Audio, QDM2/QDMC, MACE |
|
Khay bút |
Tích hợp khay bút từ tính phía trước |
|
Wifi |
Có |
|
Điện năng |
Chế độ hoạt động ( W)/ Chế độ chờ |
330W(Max); ≤0.5W(Standby) |
Điện năng đầu vào/ra |
Đầu vào: AC:100-240V;50-60Hz |
|
Android |
Phiên bản |
Android 11.0 |
Thông số android |
Android 11.0, CPU: Amlogic T982, Cortex A55*4 1.9GHz, , GPU: Mali G52 MP2, RAM: DDR4 4G 240MHz, ROM: 32GB |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth |
|
Cổng kết nối |
Cổng kết nối phía trước |
HDMI ( ARC/CEC)*1;TOUCH USB2.0*1; Public Type CTM*1; Public USB3.0*3 |
Cổng kết nối phía sau |
DP*1; HDMI CEC*3( 1 HDMI sử dụng cho OPS inside); HDMI Out (4K)*1 (optional); AV in*1; VGA*1; VGA audio in (jack 3.5mm) *1; Audio output in HDMI*1; Spidf out (optical)*1; headphone out ( jack 3.5mm)t*1; USB 3.0 type A*1; USB 2.0 type A *1; Touch USB ( Type B)*1 for HDMI; RS232*1; RJ45*2(100Mbps in Android, 1000Mbps in OPS), Wifi anten *1; BT 5.1antena*1 |
|
OPS mini PC (Tùy chọn thêm) |
CPU |
OPS máy tính mini tích hợp: Intel® Core™ i5 CPU |
RAM |
4GB/8GB |
|
Ổ lưu trữ |
SSD128/256/512 GB |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 4.2 |
|
Giao diện kết nối |
DP1.2 out*1, HDMI 1.4 out*1, HDMI in*1(Meaning of in is use for fix inside of slot from IFP), VGA out*1, RJ45 in*1, line out (3.5mm)*1, mic in(3.5mm)*1, USB 3.0 type-A*3, USB 2.0 type-A*3, nút phục hồi*1, nút nguồn*1, WiFi antena*2, Power DC input*1 |
|
Hệ điều hành windows |
Windows 10 64 bit professional ( phiên bản thử) |
|
Cảm ứng |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng hồng ngoại (IR) đa điểm, 40 điểm chạm, 20 điểm viết |
Thao tác cảm ứng |
Bằng bút hoặc bằng ngón tay, bất kỳ vật gì không trong suốt |
|
Độ chính xác |
± 1mm ( trên 90% vùng cảm ứng) |
|
Tốc độ đáp ứng cảm ứng |
≤ 2.5m/s |
|
Tốc độ phàn hồi khi lướt |
Đơn điểm ≥ 1.5m/s, đa điểm ≥1m/s |
|
Tương thích hệ điều hành |
Windows XP/7/8/10/linux; chrome OS/ Mac OS, Android |
|
Kích thước, Trọng lượng |
Kích thước vật lý ( Lx WxT)(mm) |
1733*1070*94.7 |
Trọng lượng tịnh( Kg) |
57Kg±1Kg |
|
Phụ kiện chuẩn đi kèm |
Phụ kiện chuẩn |
Phụ kiện đi kèm: Bút cảm ứng *2; Dây cáp nguồn *1, Giá treo màn hình chuyên dụng*1; Anten*2, remote điều khiển*1, cáp USB cảm ứng *1, Cáp HDMI*1, Phiếu bảo hành *1 |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ làm việc |
10°F - 104°F |
Độ ẩm hoạt động |
20%~80%RH |
|
Mã sản phẩm |
DS-75IWMS-L03PA3 |
Hiển thị |
Kích thước (inch) |
75 |
Tấm nền/Đèn nền |
a-Si TFT-LCD/DLED |
|
Độ phân giải |
3840x2160 (4K UHD) |
|
Tỉ lệ hình ảnh |
16:9 |
|
Tần số làm tươi |
60Hz |
|
Độ sáng (typical) (cd/m2) |
500 |
|
Độ tương phản |
4000:1 |
|
Độ tương phản customize |
50.000:1 |
|
Góc nhìn |
178o |
|
Màu sắc |
1.07 tỷ màu ( 10bits) |
|
Thời gian đáp ứng |
<8ms(Typ) |
|
Kích thước cảm ứng (L*W)(mm) |
1689*970 |
|
Kích thước hiển thị (L*W)(mm) |
1650.24*928.26 |
|
Tuổi thọ màn hình (MTPF) |
120,000 giờ |
|
Kính |
Mặt kính |
Kính cường lực chống lóa, chống chói, chống trầy xước |
Độ dầy kính |
4mm |
|
Độ cứng |
7H(Mhos) |
|
Camera & Microphone (Tùy chọn thêm) |
Độ phân giải |
Chuẩn 2Megapixel ( 1080P) |
Góc xem |
82o ( ngang), 55o ( dọc) |
|
Microphone |
2 microphone |
|
Kiểu |
Cho phép gắn mở Mô đun, đễ dàng tháo lắp |
|
Hệ thống TV |
Loa |
20W x 2 |
Hỗ trợ các định dạng |
Video: MPEG-1/2, DivX® (1/2/3/4/5/6), MPEG-4 ASP, XviD, 3ivX D4, H.261, H.263 / H.263i, H.264 / MPEG-4 AVC, Cinepak, Theora, Dirac / VC-2, MJPEG (A/B), WMV 1/2, WMV 3 / WMV-9 / VC-1, Sorenson 1/3, DV, On2 VP3/VP5/VP6, Indeo Video v3 (IV32), Real Video (1/2/3/4). Audio: MPEG Layer 1/2, MP3 - MPEG Layer 3, AAC - MPEG-4 part3, Vorbis, AC3 - A/52, E-AC-3, MLP / TrueHD>3, DTS, WMA 1/2, WMA 3, FLAC, ALAC, Speex, Musepack / MPC, ATRAC 3, Wavpack, Mod, TrueAudio, APE, Real Audio, Alaw/μlaw, AMR (3GPP), MIDI, LPCM, ADPCM, QCELP, DV Audio, QDM2/QDMC, MACE |
|
Khay bút |
Tích hợp khay bút từ tính phía trước |
|
Wifi |
Có |
|
Điện năng |
Chế độ hoạt động ( W)/ Chế độ chờ |
330W(Max); ≤0.5W(Standby) |
Điện năng đầu vào/ra |
Đầu vào: AC:100-240V;50-60Hz |
|
Android |
Phiên bản |
Android 11.0 |
Thông số android |
Android 11.0, CPU: Amlogic T982, Cortex A55*4 1.9GHz, , GPU: Mali G52 MP2, RAM: DDR4 4G 240MHz, ROM: 32GB |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth |
|
Cổng kết nối |
Cổng kết nối phía trước |
HDMI ( ARC/CEC)*1;TOUCH USB2.0*1; Public Type CTM*1; Public USB3.0*3 |
Cổng kết nối phía sau |
DP*1; HDMI CEC*3( 1 HDMI sử dụng cho OPS inside); HDMI Out (4K)*1 (optional); AV in*1; VGA*1; VGA audio in (jack 3.5mm) *1; Audio output in HDMI*1; Spidf out (optical)*1; headphone out ( jack 3.5mm)t*1; USB 3.0 type A*1; USB 2.0 type A *1; Touch USB ( Type B)*1 for HDMI; RS232*1; RJ45*2(100Mbps in Android, 1000Mbps in OPS), Wifi anten *1; BT 5.1antena*1 |
|
OPS mini PC (Tùy chọn thêm) |
CPU |
OPS máy tính mini tích hợp: Intel® Core™ i5 CPU |
RAM |
4GB/8GB |
|
Ổ lưu trữ |
SSD128/256/512 GB |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 4.2 |
|
Giao diện kết nối |
DP1.2 out*1, HDMI 1.4 out*1, HDMI in*1(Meaning of in is use for fix inside of slot from IFP), VGA out*1, RJ45 in*1, line out (3.5mm)*1, mic in(3.5mm)*1, USB 3.0 type-A*3, USB 2.0 type-A*3, nút phục hồi*1, nút nguồn*1, WiFi antena*2, Power DC input*1 |
|
Hệ điều hành windows |
Windows 10 64 bit professional ( phiên bản thử) |
|
Cảm ứng |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng hồng ngoại (IR) đa điểm, 40 điểm chạm, 20 điểm viết |
Thao tác cảm ứng |
Bằng bút hoặc bằng ngón tay, bất kỳ vật gì không trong suốt |
|
Độ chính xác |
± 1mm ( trên 90% vùng cảm ứng) |
|
Tốc độ đáp ứng cảm ứng |
≤ 2.5m/s |
|
Tốc độ phàn hồi khi lướt |
Đơn điểm ≥ 1.5m/s, đa điểm ≥1m/s |
|
Tương thích hệ điều hành |
Windows XP/7/8/10/linux; chrome OS/ Mac OS, Android |
|
Kích thước, Trọng lượng |
Kích thước vật lý ( Lx WxT)(mm) |
1733*1070*94.7 |
Trọng lượng tịnh( Kg) |
57Kg±1Kg |
|
Phụ kiện chuẩn đi kèm |
Phụ kiện chuẩn |
Phụ kiện đi kèm: Bút cảm ứng *2; Dây cáp nguồn *1, Giá treo màn hình chuyên dụng*1; Anten*2, remote điều khiển*1, cáp USB cảm ứng *1, Cáp HDMI*1, Phiếu bảo hành *1 |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ làm việc |
10°F - 104°F |
Độ ẩm hoạt động |
20%~80%RH |
Sản phẩm cùng loại