Khuyến mãi

Tìm thấy chúng tôi trên facebook

Video Clip

Thống kê truy cập

  • Đang online:7

  • Hôm nay:62

  • Tuần này:1533

  • Tháng này:672

  • Tổng truy cập:550960

Donview interactive white board Man hinh cam ung 70 inches Màn hinh cảm ứng đa điểm 70 inches màn hình cảm ứng  65 inches Thiết bị trình chiếu Wifi ( Wireless) Bang  tuong tac Einstruction board smartboard 6065 Smarboard 5065 Labdisc globisens

Chi tiết sản phẩm

Bảng điện tử cảm ứng tương tác Donview 75 inches  DS-75IWMS-L03PA3
  • Bảng điện tử cảm ứng tương tác Donview 75 inches DS-75IWMS-L03PA3

  • Mã sản phẩm: Model: DS-75IWMS-L03PA3

  • Giá: 120.000.000 VNĐ

  • Xuất xứ: Trung Quốc

  • Mua hàng

 

Mã sản phẩm

DS-75IWMS-L03PA3

Hiển thị

Kích thước (inch)

75

Tấm nền/Đèn nền

a-Si TFT-LCD/DLED

Độ phân giải

3840x2160 (4K UHD)

Tỉ lệ hình ảnh

16:9

Tần số làm tươi

60Hz

Độ sáng (typical) (cd/m2)

500

Độ tương phản

4000:1

Độ tương phản customize

50.000:1

Góc nhìn

178o

Màu sắc

1.07 tỷ màu ( 10bits)

Thời gian đáp ứng

<8ms(Typ)

Kích thước cảm ứng (L*W)(mm)

1689*970

Kích thước hiển thị (L*W)(mm)

1650.24*928.26

Tuổi thọ màn hình (MTPF)

120,000 giờ

Kính

Mặt kính

Kính cường lực chống lóa, chống chói, chống trầy xước  

Độ dầy kính

4mm

Độ cứng

7H(Mhos)

Camera & Microphone

(Tùy chọn thêm)

Độ phân giải

Chuẩn  2Megapixel ( 1080P)

Góc xem

82o ( ngang), 55o ( dọc)

Microphone

2 microphone

Kiểu

Cho phép gắn mở Mô đun, đễ dàng tháo lắp

Hệ thống TV

Loa

20W x 2

Hỗ trợ các định dạng

Video: MPEG-1/2, DivX® (1/2/3/4/5/6), MPEG-4 ASP, XviD, 3ivX D4, H.261, H.263 / H.263i, H.264 / MPEG-4 AVC, Cinepak, Theora, Dirac / VC-2, MJPEG (A/B), WMV 1/2, WMV 3 / WMV-9 / VC-1, Sorenson 1/3, DV, On2 VP3/VP5/VP6, Indeo Video v3 (IV32), Real Video (1/2/3/4). Audio: MPEG Layer 1/2, MP3 - MPEG Layer 3, AAC - MPEG-4 part3, Vorbis, AC3 - A/52, E-AC-3, MLP / TrueHD>3, DTS, WMA 1/2, WMA 3, FLAC, ALAC, Speex, Musepack / MPC, ATRAC 3, Wavpack, Mod, TrueAudio, APE, Real Audio, Alaw/μlaw, AMR (3GPP), MIDI, LPCM, ADPCM, QCELP, DV Audio, QDM2/QDMC, MACE

Khay bút

Tích hợp khay bút từ tính phía trước

Wifi

Điện năng

Chế độ hoạt động ( W)/ Chế độ chờ

330W(Max); ≤0.5W(Standby)

Điện năng đầu vào/ra

Đầu vào: AC:100-240V;50-60Hz

Android

Phiên bản

Android 11.0

Thông số android

Android 11.0, CPU: Amlogic T982, Cortex A55*4 1.9GHz,

, GPU: Mali G52 MP2, RAM: DDR4 4G 240MHz, ROM: 32GB

Mạng

Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth

Cổng kết nối

Cổng kết nối phía trước

HDMI ( ARC/CEC)*1;TOUCH USB2.0*1; Public Type  CTM*1; Public  USB3.0*3

Cổng kết nối phía sau

DP*1; HDMI CEC*3( 1 HDMI sử dụng cho OPS inside); HDMI Out (4K)*1 (optional); AV in*1; VGA*1; VGA audio in (jack 3.5mm) *1; Audio output in HDMI*1; Spidf out (optical)*1; headphone out ( jack 3.5mm)t*1; USB 3.0 type A*1; USB 2.0 type A *1;  Touch USB ( Type B)*1 for HDMI;  RS232*1; RJ45*2(100Mbps in Android, 1000Mbps in OPS), Wifi anten *1; BT 5.1antena*1

OPS mini PC

(Tùy chọn thêm)

CPU

OPS máy tính mini tích hợp: Intel® Core™ i5 CPU

RAM

4GB/8GB

Ổ lưu trữ

SSD128/256/512 GB

Mạng

Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 4.2

Giao diện kết nối

DP1.2 out*1, HDMI 1.4 out*1, HDMI in*1(Meaning of in is use for fix  inside of slot from IFP), VGA out*1, RJ45 in*1, line out (3.5mm)*1, mic in(3.5mm)*1, USB 3.0 type-A*3, USB 2.0 type-A*3, nút phục hồi*1, nút nguồn*1, WiFi antena*2, Power DC input*1

Hệ điều hành windows

Windows 10 64 bit professional ( phiên bản thử)

Cảm ứng

Công nghệ cảm ứng

Cảm ứng hồng ngoại (IR) đa điểm, 40 điểm chạm, 20 điểm viết

Thao tác cảm ứng

Bằng bút hoặc bằng ngón tay, bất kỳ vật gì không trong suốt

Độ chính xác

± 1mm ( trên 90% vùng cảm ứng)

Tốc độ đáp ứng cảm ứng

≤ 2.5m/s

Tốc độ phàn hồi khi lướt

Đơn điểm ≥ 1.5m/s, đa điểm ≥1m/s

Tương thích hệ điều hành

Windows XP/7/8/10/linux; chrome OS/ Mac OS, Android

Kích thước,

Trọng lượng

Kích thước vật lý ( Lx WxT)(mm)

1733*1070*94.7

Trọng lượng tịnh( Kg)

57Kg±1Kg

Phụ kiện chuẩn đi kèm

Phụ kiện chuẩn

Phụ kiện đi kèm: Bút cảm ứng *2; Dây cáp nguồn *1, Giá treo màn hình chuyên dụng*1; Anten*2, remote điều khiển*1, cáp USB cảm ứng *1, Cáp HDMI*1, Phiếu bảo hành *1

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ làm việc

10°F - 104°F

Độ ẩm hoạt động

20%~80%RH

 

Mã sản phẩm

DS-75IWMS-L03PA3

Hiển thị

Kích thước (inch)

75

Tấm nền/Đèn nền

a-Si TFT-LCD/DLED

Độ phân giải

3840x2160 (4K UHD)

Tỉ lệ hình ảnh

16:9

Tần số làm tươi

60Hz

Độ sáng (typical) (cd/m2)

500

Độ tương phản

4000:1

Độ tương phản customize

50.000:1

Góc nhìn

178o

Màu sắc

1.07 tỷ màu ( 10bits)

Thời gian đáp ứng

<8ms(Typ)

Kích thước cảm ứng (L*W)(mm)

1689*970

Kích thước hiển thị (L*W)(mm)

1650.24*928.26

Tuổi thọ màn hình (MTPF)

120,000 giờ

Kính

Mặt kính

Kính cường lực chống lóa, chống chói, chống trầy xước  

Độ dầy kính

4mm

Độ cứng

7H(Mhos)

Camera & Microphone

(Tùy chọn thêm)

Độ phân giải

Chuẩn  2Megapixel ( 1080P)

Góc xem

82o ( ngang), 55o ( dọc)

Microphone

2 microphone

Kiểu

Cho phép gắn mở Mô đun, đễ dàng tháo lắp

Hệ thống TV

Loa

20W x 2

Hỗ trợ các định dạng

Video: MPEG-1/2, DivX® (1/2/3/4/5/6), MPEG-4 ASP, XviD, 3ivX D4, H.261, H.263 / H.263i, H.264 / MPEG-4 AVC, Cinepak, Theora, Dirac / VC-2, MJPEG (A/B), WMV 1/2, WMV 3 / WMV-9 / VC-1, Sorenson 1/3, DV, On2 VP3/VP5/VP6, Indeo Video v3 (IV32), Real Video (1/2/3/4). Audio: MPEG Layer 1/2, MP3 - MPEG Layer 3, AAC - MPEG-4 part3, Vorbis, AC3 - A/52, E-AC-3, MLP / TrueHD>3, DTS, WMA 1/2, WMA 3, FLAC, ALAC, Speex, Musepack / MPC, ATRAC 3, Wavpack, Mod, TrueAudio, APE, Real Audio, Alaw/μlaw, AMR (3GPP), MIDI, LPCM, ADPCM, QCELP, DV Audio, QDM2/QDMC, MACE

Khay bút

Tích hợp khay bút từ tính phía trước

Wifi

Điện năng

Chế độ hoạt động ( W)/ Chế độ chờ

330W(Max); ≤0.5W(Standby)

Điện năng đầu vào/ra

Đầu vào: AC:100-240V;50-60Hz

Android

Phiên bản

Android 11.0

Thông số android

Android 11.0, CPU: Amlogic T982, Cortex A55*4 1.9GHz,

, GPU: Mali G52 MP2, RAM: DDR4 4G 240MHz, ROM: 32GB

Mạng

Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth

Cổng kết nối

Cổng kết nối phía trước

HDMI ( ARC/CEC)*1;TOUCH USB2.0*1; Public Type  CTM*1; Public  USB3.0*3

Cổng kết nối phía sau

DP*1; HDMI CEC*3( 1 HDMI sử dụng cho OPS inside); HDMI Out (4K)*1 (optional); AV in*1; VGA*1; VGA audio in (jack 3.5mm) *1; Audio output in HDMI*1; Spidf out (optical)*1; headphone out ( jack 3.5mm)t*1; USB 3.0 type A*1; USB 2.0 type A *1;  Touch USB ( Type B)*1 for HDMI;  RS232*1; RJ45*2(100Mbps in Android, 1000Mbps in OPS), Wifi anten *1; BT 5.1antena*1

OPS mini PC

(Tùy chọn thêm)

CPU

OPS máy tính mini tích hợp: Intel® Core™ i5 CPU

RAM

4GB/8GB

Ổ lưu trữ

SSD128/256/512 GB

Mạng

Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 4.2

Giao diện kết nối

DP1.2 out*1, HDMI 1.4 out*1, HDMI in*1(Meaning of in is use for fix  inside of slot from IFP), VGA out*1, RJ45 in*1, line out (3.5mm)*1, mic in(3.5mm)*1, USB 3.0 type-A*3, USB 2.0 type-A*3, nút phục hồi*1, nút nguồn*1, WiFi antena*2, Power DC input*1

Hệ điều hành windows

Windows 10 64 bit professional ( phiên bản thử)

Cảm ứng

Công nghệ cảm ứng

Cảm ứng hồng ngoại (IR) đa điểm, 40 điểm chạm, 20 điểm viết

Thao tác cảm ứng

Bằng bút hoặc bằng ngón tay, bất kỳ vật gì không trong suốt

Độ chính xác

± 1mm ( trên 90% vùng cảm ứng)

Tốc độ đáp ứng cảm ứng

≤ 2.5m/s

Tốc độ phàn hồi khi lướt

Đơn điểm ≥ 1.5m/s, đa điểm ≥1m/s

Tương thích hệ điều hành

Windows XP/7/8/10/linux; chrome OS/ Mac OS, Android

Kích thước,

Trọng lượng

Kích thước vật lý ( Lx WxT)(mm)

1733*1070*94.7

Trọng lượng tịnh( Kg)

57Kg±1Kg

Phụ kiện chuẩn đi kèm

Phụ kiện chuẩn

Phụ kiện đi kèm: Bút cảm ứng *2; Dây cáp nguồn *1, Giá treo màn hình chuyên dụng*1; Anten*2, remote điều khiển*1, cáp USB cảm ứng *1, Cáp HDMI*1, Phiếu bảo hành *1

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ làm việc

10°F - 104°F

Độ ẩm hoạt động

20%~80%RH

Logo đối tác