Chi tiết sản phẩm
Màn Hình LED P5 Ngoài trời
Mã sản phẩm:
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
1 |
Model |
P5 (Outdoor) |
2 |
Kích thước Module |
320*320/320*160 (mm) |
3 |
Kích thước Cabinet |
960*960/960*480 (mm) |
4 |
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh |
5 (mm) |
5 |
Độ phân giải Module |
64*64/64*32 điểm ảnh |
6 |
Độ phân giải Cabinet |
192*192/192*96 điểm ảnh |
7 |
Cấu tạo Pixel |
SMD 3in1 1R1G1B – SMD |
8 |
Môi trường làm việc |
Ngoài trời ( Outdoor ) |
9 |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP 65 |
10 |
Mặt bảo vệ |
Plastic mas có khả năng chống mưa, chống nắng bụi |
11 |
Khoảng cách nhìn tốt nhất |
Tối thiểu 5m đến 50m |
12 |
Số điểm ảnh trên mỗi m2 |
≥40.000 pixel |
13 |
Số màu hiển thị |
16,7 triệu màu – tối đa 281 tỉ màu |
14 |
Góc nhìn |
Tối thiểu ngang - dọc 140 độ |
15 |
Cường độ sáng tối đa |
>6000cd/m² |
16 |
Chế độ quét |
<1/4s |
17 |
Kết nối card truyền dữ liệu |
Linsn, Novar Star, KyStar, Listen Vision, Huidu,… |
18 |
Phương thức truyền dữ liệu |
RJ45 (Ethernet) |
19 |
Mức cân chỉnh contract |
65536 mức |
20 |
Tuổi thọ trung bình bóng đèn LED |
>100.000h |
21 |
Công suất tiêu thụ trung bình/m2 |
480W/m2 |
22 |
Công suất tiêu thụ tối đa/m2 |
800W/m2 |
23 |
Thời gian hoạt động trong 01 ngày |
12h đến 18h |
24 |
Tần số làm tươi |
≥3.840hz/1920Hz |
25 |
Chế độ điều khiển |
Đồng bộ dữ liệu (Synchronous) |
26 |
Tính năng |
Có thể kết nối truyền hình cáp, kênh My tivi, K+, hệ thống camera, hệ thống âmly, loa, máy vi tính, laptop… Hiển thị các định dạng file của Windows, Website, VCD, DVD, Video Clip: Bmp, Jpg, Gif, Mpeg, Avi, flash |
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
1 |
Model |
P5 (Outdoor) |
2 |
Kích thước Module |
320*320/320*160 (mm) |
3 |
Kích thước Cabinet |
960*960/960*480 (mm) |
4 |
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh |
5 (mm) |
5 |
Độ phân giải Module |
64*64/64*32 điểm ảnh |
6 |
Độ phân giải Cabinet |
192*192/192*96 điểm ảnh |
7 |
Cấu tạo Pixel |
SMD 3in1 1R1G1B – SMD |
8 |
Môi trường làm việc |
Ngoài trời ( Outdoor ) |
9 |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP 65 |
10 |
Mặt bảo vệ |
Plastic mas có khả năng chống mưa, chống nắng bụi |
11 |
Khoảng cách nhìn tốt nhất |
Tối thiểu 5m đến 50m |
12 |
Số điểm ảnh trên mỗi m2 |
≥40.000 pixel |
13 |
Số màu hiển thị |
16,7 triệu màu – tối đa 281 tỉ màu |
14 |
Góc nhìn |
Tối thiểu ngang - dọc 140 độ |
15 |
Cường độ sáng tối đa |
>6000cd/m² |
16 |
Chế độ quét |
<1/4s |
17 |
Kết nối card truyền dữ liệu |
Linsn, Novar Star, KyStar, Listen Vision, Huidu,… |
18 |
Phương thức truyền dữ liệu |
RJ45 (Ethernet) |
19 |
Mức cân chỉnh contract |
65536 mức |
20 |
Tuổi thọ trung bình bóng đèn LED |
>100.000h |
21 |
Công suất tiêu thụ trung bình/m2 |
480W/m2 |
22 |
Công suất tiêu thụ tối đa/m2 |
800W/m2 |
23 |
Thời gian hoạt động trong 01 ngày |
12h đến 18h |
24 |
Tần số làm tươi |
≥3.840hz/1920Hz |
25 |
Chế độ điều khiển |
Đồng bộ dữ liệu (Synchronous) |
26 |
Tính năng |
Có thể kết nối truyền hình cáp, kênh My tivi, K+, hệ thống camera, hệ thống âmly, loa, máy vi tính, laptop… Hiển thị các định dạng file của Windows, Website, VCD, DVD, Video Clip: Bmp, Jpg, Gif, Mpeg, Avi, flash |
Sản phẩm cùng loại