Chi tiết sản phẩm
Màn Hình Tương Tác HCTouch HS-75IW-L06PAR
Mã sản phẩm: HS-75IW-L06PAR
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ: Trung Quốc
|
|
Mã sản phẩm |
HS-75IW-L06PAR |
|
Hiển thị |
Kích thước (inch) |
75 |
|
Kiểu panel |
Led Backlight display, tích hợp công nghệ lọc ánh sáng xanh, chống chói lóa, chống bám vân tay bảo vệ mắt |
|
|
Đèn nền ( LED back light display) |
LED |
|
|
Độ phân giải |
3840 x 2160 (4K Ultra HD) |
|
|
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
|
|
Tần số |
60Hz |
|
|
Độ sáng (cd/m2) |
500 |
|
|
Độ tương phản/Độ tương phản động |
4000:1/5000:1 |
|
|
Góc nhìn (H/V) |
178°/ 178° |
|
|
Màu sắc |
1.07B (10bits) |
|
|
Thời gian phản hồi |
5ms |
|
|
Kích thước hiển thị (L*W)(mm) |
1650.24*928.26 |
|
|
Tuổi thọ ( MTBF) |
≥120,000 giờ |
|
|
Bonding |
Zero Bonding (0 gap) |
|
|
Kính |
Mặt kính |
Kính cường lực chống chói loá (Anti-Glare), chống phản chiếu chiếu <1%, chống bám vân tay và vi khuẩn với lớp bảo vệ cường lực |
|
Độ dầy kính |
4mm |
|
|
Độ cứng |
7 MoHS |
|
|
Camera (Tích hợp) |
Độ phân giải |
48MP |
|
Trường nhìn |
120o |
|
|
Cảm biến CMOS |
Có |
|
|
Microphones |
8 |
|
|
Chức năng Camera AI |
Theo dõi người nói, Nhận dạng cử chỉ, Vị trí nguồn âm thanh, Lời nhắc OSD, Giảm tiếng ồn |
|
|
Khoảng cách thu âm |
10 mét |
|
|
Chip Face |
Tăng âm thanh trường xa, khử tiếng vang |
|
|
Tốc độ khung hình |
30 khung hình/giây/MJPG, H.264/H.265 3840 x 2160, 2560 x1440, 1920 x1080, 1280 x 720 |
|
|
Hỗ trợ |
Windows, Linux, Chromium OS, Mac OS, Chrome OS, Android |
|
|
Hệ thống TV |
Loa |
Loa mặt trước 20W x 2; Loa soundline 20W |
|
Tín hiệu Analog |
VGA tương thích: VGA, SVGA, XGA,WXGA,SXGA,WUXGA |
|
|
Điện năng |
Công suất |
Công suất hoạt động: ≤300W; Công suất nghỉ: ≤0.5W; Công suất nghỉ mạng: ≤3W |
|
Điện năng đầu vào |
100 - 240V AC 60/50HZ |
|
|
Android |
Phiên bản |
Android 15 (SoC : RK3588) được chứng nhận EDLA (hỗ trợ Google Play) |
|
Thông số Android |
CPU: 4x ARM Cortex-A76 2.4GHz + 4x ARM Cortex-A55 1.8 GHz GPU: ARM Mali-G610 MC4 NPU: 6 TOPS RAM: 8GB DDR4 ROM: 128GB EMMC |
|
|
Mạng |
10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac/ax (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 5.0 up to 5.2 (New version); hỗ trợ wifi 6 |
|
|
Cổng kết nối input và output |
Cổng phía trước |
1x USB-C (Display Port IN, USB3.0, USB2.0, PD 15W), 3x USB-A 3.0, 1x HDMI 2.0 (IN1), 1x NFC, 1x Touch USB-B 3.0 |
|
Cổng phía sau |
Cổng kết nối vào mặt sau: 3x HDMI (IN2, IN3, IN4), 1x Display Port, 1x USB-C (Display Port IN, USB3.0, USB2.0, PD 65W), 2x Public USB-A 3.0, 1x Public USB-A 2.0, 1x Micro-SD card, 1x MIC, 1x RS232 Cổng kết nối ra mặt sau: 1x Touch USB-B 3.0, 1x Lineout/Earphone, 1x SPDIF/Fiber, 1x HDMI, 1x USB-C (Display Port OUT, USB 3.0, PD 5W) Cổng kết nối mạng mặt sau: 2x RJ-45 (LAN 1, LAN2) |
|
|
OPS máy tính mini tích hợp (Tích hợp) |
CPU |
Gen12th, Core i5 |
|
RAM |
8GB |
|
|
Storage |
256G SSD |
|
|
Audio |
HD Audio Support |
|
|
Cổng kết nối |
DP x 1: DP - Max.3840 x 2160/60Hz |
|
|
HDMI x 1: HDMI - Max.3840 x 2160/60Hz |
||
|
USB TYPE A 3.0 x 5 |
||
|
USB TYPE A 2.0 x1 |
||
|
LAN x 1: RJ45 (10/100/1000Mbps) |
||
|
TYPE – C x 1: TYPE – C |
||
|
LINE OUT x 1 |
||
|
MIC in x 1 |
||
|
M.2 2230 Slot x1 |
||
|
Wireless |
Intel (802.11a/b/g/n/ac); Support WiFi & Bluetooth, Optional for WIFI6 |
|
|
Power On/Off |
Có (nút nhấn tắt mở) |
|
|
Hệ điều hành windows |
Windows 10/11 64 bit professional ( phiên bản thử) |
|
|
Cảm ứng |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng hồng ngoại IR Advance, đa điểm, 40 điểm chạm, 20 điểm viết |
|
Độ phân giải cảm ứng |
≥ 32768 x 32768 |
|
|
Thao tác cảm ứng |
Bằng bút hoặc bằng ngón tay, bất kỳ vật gì không trong suốt |
|
|
Kích thước vật cảm ứng |
≥1mm (đơn điểm)/ ≥2mm (đa điểm) |
|
|
Độ chính xác |
±1mm |
|
|
Tốc độ phản hồi tương tác |
5ms |
|
|
Tốc độ phàn hồi khi lướt |
Đơn điểm ≥ 2.5m/s, đa điểm ≥1m/s |
|
|
Tương thích hệ điều hành |
Windows XP/7/8/10/linux; chrome OS/ Mac OS, Android |
|
|
Kích thước |
Kích thước vật lý ( Lx W x T)(mm) |
1706.7*1016.4*86.8( Chưa có giá treo) 1706.7*1016.4*128.8 ( Có giá treo) |
|
|
Kích thước đóng gói( Lx W x H)(mm) |
1920 x 190 x 1150 |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh( Kg) |
51 ± 1kg |
|
Trong lượng đóng gói( Kg) |
65 ± 1kg |
|
|
Phụ kiện chuẩn đi kèm |
Phụ kiện chuẩn |
x1 Điều khiển từ xa, x2 Bút cảm ứng, x1 Thẻ quản trị NFC Comm, x5 Thẻ người dùng NFC, x1 Cáp USB-B cảm ứng 3m, x1 VESA Giá treo tường, x1 Cáp nguồn 3m (US), x1 Cáp nguồn 3m (EU), x1 Cáp HDMI 3m, x1 Hướng dẫn sử dụng |
|
Bảo hành |
Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Màn hình cảm ứng bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, phần mềm update miễn phí |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động |
0~40℃ |
|
Độ ẩm hoạt động |
20%~80%RH |
|
|
Chứng nhận |
Giấy chứng nhận |
ISO 9001:2015; ISO 45001:2018; ISO 14001:2015; ISO 50001:2018; CB; CE; EMC; FCC; Energy Star |
|
|
Mã sản phẩm |
HS-75IW-L06PAR |
|
Hiển thị |
Kích thước (inch) |
75 |
|
Kiểu panel |
Led Backlight display, tích hợp công nghệ lọc ánh sáng xanh, chống chói lóa, chống bám vân tay bảo vệ mắt |
|
|
Đèn nền ( LED back light display) |
LED |
|
|
Độ phân giải |
3840 x 2160 (4K Ultra HD) |
|
|
Tỷ lệ khung hình |
16:9 |
|
|
Tần số |
60Hz |
|
|
Độ sáng (cd/m2) |
500 |
|
|
Độ tương phản/Độ tương phản động |
4000:1/5000:1 |
|
|
Góc nhìn (H/V) |
178°/ 178° |
|
|
Màu sắc |
1.07B (10bits) |
|
|
Thời gian phản hồi |
5ms |
|
|
Kích thước hiển thị (L*W)(mm) |
1650.24*928.26 |
|
|
Tuổi thọ ( MTBF) |
≥120,000 giờ |
|
|
Bonding |
Zero Bonding (0 gap) |
|
|
Kính |
Mặt kính |
Kính cường lực chống chói loá (Anti-Glare), chống phản chiếu chiếu <1%, chống bám vân tay và vi khuẩn với lớp bảo vệ cường lực |
|
Độ dầy kính |
4mm |
|
|
Độ cứng |
7 MoHS |
|
|
Camera (Tích hợp) |
Độ phân giải |
48MP |
|
Trường nhìn |
120o |
|
|
Cảm biến CMOS |
Có |
|
|
Microphones |
8 |
|
|
Chức năng Camera AI |
Theo dõi người nói, Nhận dạng cử chỉ, Vị trí nguồn âm thanh, Lời nhắc OSD, Giảm tiếng ồn |
|
|
Khoảng cách thu âm |
10 mét |
|
|
Chip Face |
Tăng âm thanh trường xa, khử tiếng vang |
|
|
Tốc độ khung hình |
30 khung hình/giây/MJPG, H.264/H.265 3840 x 2160, 2560 x1440, 1920 x1080, 1280 x 720 |
|
|
Hỗ trợ |
Windows, Linux, Chromium OS, Mac OS, Chrome OS, Android |
|
|
Hệ thống TV |
Loa |
Loa mặt trước 20W x 2; Loa soundline 20W |
|
Tín hiệu Analog |
VGA tương thích: VGA, SVGA, XGA,WXGA,SXGA,WUXGA |
|
|
Điện năng |
Công suất |
Công suất hoạt động: ≤300W; Công suất nghỉ: ≤0.5W; Công suất nghỉ mạng: ≤3W |
|
Điện năng đầu vào |
100 - 240V AC 60/50HZ |
|
|
Android |
Phiên bản |
Android 15 (SoC : RK3588) được chứng nhận EDLA (hỗ trợ Google Play) |
|
Thông số Android |
CPU: 4x ARM Cortex-A76 2.4GHz + 4x ARM Cortex-A55 1.8 GHz GPU: ARM Mali-G610 MC4 NPU: 6 TOPS RAM: 8GB DDR4 ROM: 128GB EMMC |
|
|
Mạng |
10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac/ax (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 5.0 up to 5.2 (New version); hỗ trợ wifi 6 |
|
|
Cổng kết nối input và output |
Cổng phía trước |
1x USB-C (Display Port IN, USB3.0, USB2.0, PD 15W), 3x USB-A 3.0, 1x HDMI 2.0 (IN1), 1x NFC, 1x Touch USB-B 3.0 |
|
Cổng phía sau |
Cổng kết nối vào mặt sau: 3x HDMI (IN2, IN3, IN4), 1x Display Port, 1x USB-C (Display Port IN, USB3.0, USB2.0, PD 65W), 2x Public USB-A 3.0, 1x Public USB-A 2.0, 1x Micro-SD card, 1x MIC, 1x RS232 Cổng kết nối ra mặt sau: 1x Touch USB-B 3.0, 1x Lineout/Earphone, 1x SPDIF/Fiber, 1x HDMI, 1x USB-C (Display Port OUT, USB 3.0, PD 5W) Cổng kết nối mạng mặt sau: 2x RJ-45 (LAN 1, LAN2) |
|
|
OPS máy tính mini tích hợp (Tích hợp) |
CPU |
Gen12th, Core i5 |
|
RAM |
8GB |
|
|
Storage |
256G SSD |
|
|
Audio |
HD Audio Support |
|
|
Cổng kết nối |
DP x 1: DP - Max.3840 x 2160/60Hz |
|
|
HDMI x 1: HDMI - Max.3840 x 2160/60Hz |
||
|
USB TYPE A 3.0 x 5 |
||
|
USB TYPE A 2.0 x1 |
||
|
LAN x 1: RJ45 (10/100/1000Mbps) |
||
|
TYPE – C x 1: TYPE – C |
||
|
LINE OUT x 1 |
||
|
MIC in x 1 |
||
|
M.2 2230 Slot x1 |
||
|
Wireless |
Intel (802.11a/b/g/n/ac); Support WiFi & Bluetooth, Optional for WIFI6 |
|
|
Power On/Off |
Có (nút nhấn tắt mở) |
|
|
Hệ điều hành windows |
Windows 10/11 64 bit professional ( phiên bản thử) |
|
|
Cảm ứng |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm ứng hồng ngoại IR Advance, đa điểm, 40 điểm chạm, 20 điểm viết |
|
Độ phân giải cảm ứng |
≥ 32768 x 32768 |
|
|
Thao tác cảm ứng |
Bằng bút hoặc bằng ngón tay, bất kỳ vật gì không trong suốt |
|
|
Kích thước vật cảm ứng |
≥1mm (đơn điểm)/ ≥2mm (đa điểm) |
|
|
Độ chính xác |
±1mm |
|
|
Tốc độ phản hồi tương tác |
5ms |
|
|
Tốc độ phàn hồi khi lướt |
Đơn điểm ≥ 2.5m/s, đa điểm ≥1m/s |
|
|
Tương thích hệ điều hành |
Windows XP/7/8/10/linux; chrome OS/ Mac OS, Android |
|
|
Kích thước |
Kích thước vật lý ( Lx W x T)(mm) |
1706.7*1016.4*86.8( Chưa có giá treo) 1706.7*1016.4*128.8 ( Có giá treo) |
|
|
Kích thước đóng gói( Lx W x H)(mm) |
1920 x 190 x 1150 |
|
Trọng lượng |
Trọng lượng tịnh( Kg) |
51 ± 1kg |
|
Trong lượng đóng gói( Kg) |
65 ± 1kg |
|
|
Phụ kiện chuẩn đi kèm |
Phụ kiện chuẩn |
x1 Điều khiển từ xa, x2 Bút cảm ứng, x1 Thẻ quản trị NFC Comm, x5 Thẻ người dùng NFC, x1 Cáp USB-B cảm ứng 3m, x1 VESA Giá treo tường, x1 Cáp nguồn 3m (US), x1 Cáp nguồn 3m (EU), x1 Cáp HDMI 3m, x1 Hướng dẫn sử dụng |
|
Bảo hành |
Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Màn hình cảm ứng bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất, phần mềm update miễn phí |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động |
0~40℃ |
|
Độ ẩm hoạt động |
20%~80%RH |
|
|
Chứng nhận |
Giấy chứng nhận |
ISO 9001:2015; ISO 45001:2018; ISO 14001:2015; ISO 50001:2018; CB; CE; EMC; FCC; Energy Star |
Sản phẩm cùng loại






















