Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Vivitek DS23DAA
Mã sản phẩm: DS23DAA
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ:
Máy Chiếu VIVITEK DS23DAA | ||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
1 | Thương hiệu | Đài Loan |
2 | Loại máy chiếu | Máy chiếu đa năng |
3 | Công nghệ | 0.55” DLP® Technology |
4 | Cường độ sáng | 4000 ANSI lumens |
5 | Độ phân giải thực | SVGA (800 x 600) |
6 | Độ phân giải tối đa | Full HD 1080p (1920x1080) |
7 | Độ tương phản | 30,000:1 |
8 | Tuổi thọ bóng đèn | 4,500/6,000/10,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic Eco) |
9 | Công suất bóng đèn | 203W/170W (Normal/Eco Mode) |
10 | Tiêu cự | 1.97 - 2.17:1 |
11 | Kích thước hiển thị | 27" - 290" (đường chéo) |
12 | Khoảng cách chiếu | 1.2 - 11m |
13 | Khẩu độ ống kính | F=2.51 - 2.69, f=21.95mm - 24.18mm |
14 | Tỷ lệ zoom | 1.1x |
15 | Tỷ lệ khung hình chiếu | 4:3 (gốc) |
16 | Keystone | ±40° theo chiều dọc |
17 | Tần số quét ngang | 31 – 100kHz |
18 | Tần số quét dọc | 50 - 120Hz |
19 | Tương thích máy tính | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
20 | Tín hiệu video tương thích | SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
21 | Cổng kết nối đầu vào | HDMI v1.4a x1 |
22 | VGA-In x1 | |
23 | Composite-In x1 | |
24 | Audio-In (Mini-Jack) x1 | |
25 | Cổng kết nối đầu ra | Audio-Out (Mini-Jack) x1 |
26 | Cổng điều khiển | RS-232C x 1 |
27 | USB Mini-Type B (Service) | |
28 | Loa | 2W |
29 | Kích thước (WxDxH) | 285 x 193.5 x 111.5mm |
30 | Trọng lượng | 1.97 kg |
31 | Độ ồn | 30dB/28dB (Normal/Eco Mode) |
32 | Năng lượng | Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz |
33 | 220W (Eco. Mode), 260W (Normal Mode), <0.5W (Standby) | |
34 | Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn |
35 | Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng. |
36 | CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH | |
37 | Chế độ hiển thị | 6 chế độ: Presentation, sRGB, Movie, Bright, user 1 và user 2 |
38 | Cường độ sáng | Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100 |
39 | Độ tương phản | Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100 |
40 | Nhiệt độ màu | Ấm, bình thường, mát |
41 | Tỷ lệ khung hình chiếu | Auto / Real / 4:3 / 16:9 / 16:10 |
42 | Ngôn ngữ: 23 nước | Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha, Nga, Trung giản thế, Trung truyền thống, Hàn Quốc, Thụy Điển, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kì, CH-Séc, Bồ Đào Nha, Thái Lan, Ba Lan, Ả Rập, Hungary, Na-uy, Đan Mạch, Nhật Bản, Phần Lan, Hy Lạp |
43 | Vị trí máy chiếu | 4 vị trí: Để bàn trước/ để bàn sau/ treo trần trước/ treo trần sau |
44 | Màu tường trình chiếu | Đèn vàng, hồng, đèn xanh lục, xanh lam, bảng đen |
45 | Bảng mẫu dạy học | Cung cấp cho 2 loại bảng đen và bảng trắng với 3 dạng mẫu: Letter Formation, Worksheet, Coordinate Chart |
46 | Tương thích công nghệ 3D DLP® Link™ và công nghệ Blu-ray qua cổng VGA và HDMI 1.4b | |
47 | Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào | |
48 | Chức năng dừng hình tạm thời (Freeze) và làm tối màn hình (Blank) ngay trên điều khiển từ xa | |
49 | Chức năng tắt máy và làm mát bóng đèn nhanh không cần chờ | |
50 | Chức năng khởi động lại máy ngay lập tức | |
51 | Chức năng tự động tắt máy khi không có tín hiệu đầu vào trong khoảng thời gian: 3, 10, 15, 20, 25, 30 phút | |
52 | Chức năng tự động mở máy khi có tín hiệu đầu vào kết nối | |
53 | Chức năng làm tăng tốc độ quạt khi sử dụng ở độ cao trên 1500 mét so với mực nước biển | |
54 | Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em | |
55 | CÁC TIÊU CHÍ KHÁC | |
56 | 1. Thư ủy quyền của hãng sản xuất | |
57 | 2. Hãng có chứng nhận trung tâm bảo hành tại Việt Nam | |
58 | 3. Hàng hóa phải có Iso 9001:2008 | |
59 | 4. Hàng hóa phải có Iso ISO 14001: 2004 | |
60 | 5. Nhà máy sản xuất phải có chứng nhận đạt chuẩn: OHSAS 18001:2007 | |
61 | 6. Hàng hóa đạt chuẩn chứng nhận của Hoa Kỳ UL (UL 60950 -1), | |
62 | 7. Hàng hóa sản xuất năm 2016 trở về đây ghi rõ năm sản xuất trên thiết bị | |
63 | 8. Các chứng nhận thể hiện trên Catalogue/ User guide sản phẩm: 'FCC-B, cUL, UL, CB, CE, CCC, KC, PCT, NOM, China CECP, C-tick | |
64 | 9. Hàng hóa có đầy đủ CO, CQ |
Máy Chiếu VIVITEK DS23DAA | ||
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
1 | Thương hiệu | Đài Loan |
2 | Loại máy chiếu | Máy chiếu đa năng |
3 | Công nghệ | 0.55” DLP® Technology |
4 | Cường độ sáng | 4000 ANSI lumens |
5 | Độ phân giải thực | SVGA (800 x 600) |
6 | Độ phân giải tối đa | Full HD 1080p (1920x1080) |
7 | Độ tương phản | 30,000:1 |
8 | Tuổi thọ bóng đèn | 4,500/6,000/10,000 Hours (Normal/Eco./Dynamic Eco) |
9 | Công suất bóng đèn | 203W/170W (Normal/Eco Mode) |
10 | Tiêu cự | 1.97 - 2.17:1 |
11 | Kích thước hiển thị | 27" - 290" (đường chéo) |
12 | Khoảng cách chiếu | 1.2 - 11m |
13 | Khẩu độ ống kính | F=2.51 - 2.69, f=21.95mm - 24.18mm |
14 | Tỷ lệ zoom | 1.1x |
15 | Tỷ lệ khung hình chiếu | 4:3 (gốc) |
16 | Keystone | ±40° theo chiều dọc |
17 | Tần số quét ngang | 31 – 100kHz |
18 | Tần số quét dọc | 50 - 120Hz |
19 | Tương thích máy tính | VGA, SVGA, XGA, SXGA, SXGA+, UXGA, WUXGA@60hz, Mac |
20 | Tín hiệu video tương thích | SDTV( 480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L) |
21 | Cổng kết nối đầu vào | HDMI v1.4a x1 |
22 | VGA-In x1 | |
23 | Composite-In x1 | |
24 | Audio-In (Mini-Jack) x1 | |
25 | Cổng kết nối đầu ra | Audio-Out (Mini-Jack) x1 |
26 | Cổng điều khiển | RS-232C x 1 |
27 | USB Mini-Type B (Service) | |
28 | Loa | 2W |
29 | Kích thước (WxDxH) | 285 x 193.5 x 111.5mm |
30 | Trọng lượng | 1.97 kg |
31 | Độ ồn | 30dB/28dB (Normal/Eco Mode) |
32 | Năng lượng | Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz |
33 | 220W (Eco. Mode), 260W (Normal Mode), <0.5W (Standby) | |
34 | Bảo hành | 2 năm cho thân máy, 1 năm hoặc 1000 giờ cho bóng đèn |
35 | Phụ kiện | Dây nguồn, dây VGA, điều khiển từ xa (có pin), sách -đĩa hướng dẫn sử dụng. |
36 | CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH | |
37 | Chế độ hiển thị | 6 chế độ: Presentation, sRGB, Movie, Bright, user 1 và user 2 |
38 | Cường độ sáng | Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100 |
39 | Độ tương phản | Điều chỉnh 100 cấp độ: 0~100 |
40 | Nhiệt độ màu | Ấm, bình thường, mát |
41 | Tỷ lệ khung hình chiếu | Auto / Real / 4:3 / 16:9 / 16:10 |
42 | Ngôn ngữ: 23 nước | Anh, Pháp, Đức, Italia, Tây Ban Nha, Nga, Trung giản thế, Trung truyền thống, Hàn Quốc, Thụy Điển, Hà Lan, Thổ Nhĩ Kì, CH-Séc, Bồ Đào Nha, Thái Lan, Ba Lan, Ả Rập, Hungary, Na-uy, Đan Mạch, Nhật Bản, Phần Lan, Hy Lạp |
43 | Vị trí máy chiếu | 4 vị trí: Để bàn trước/ để bàn sau/ treo trần trước/ treo trần sau |
44 | Màu tường trình chiếu | Đèn vàng, hồng, đèn xanh lục, xanh lam, bảng đen |
45 | Bảng mẫu dạy học | Cung cấp cho 2 loại bảng đen và bảng trắng với 3 dạng mẫu: Letter Formation, Worksheet, Coordinate Chart |
46 | Tương thích công nghệ 3D DLP® Link™ và công nghệ Blu-ray qua cổng VGA và HDMI 1.4b | |
47 | Chức năng tự động tìm kiếm nhanh tín hiệu đầu vào | |
48 | Chức năng dừng hình tạm thời (Freeze) và làm tối màn hình (Blank) ngay trên điều khiển từ xa | |
49 | Chức năng tắt máy và làm mát bóng đèn nhanh không cần chờ | |
50 | Chức năng khởi động lại máy ngay lập tức | |
51 | Chức năng tự động tắt máy khi không có tín hiệu đầu vào trong khoảng thời gian: 3, 10, 15, 20, 25, 30 phút | |
52 | Chức năng tự động mở máy khi có tín hiệu đầu vào kết nối | |
53 | Chức năng làm tăng tốc độ quạt khi sử dụng ở độ cao trên 1500 mét so với mực nước biển | |
54 | Chức năng khóa bảng điều khiển trên thân máy an toàn với trẻ em | |
55 | CÁC TIÊU CHÍ KHÁC | |
56 | 1. Thư ủy quyền của hãng sản xuất | |
57 | 2. Hãng có chứng nhận trung tâm bảo hành tại Việt Nam | |
58 | 3. Hàng hóa phải có Iso 9001:2008 | |
59 | 4. Hàng hóa phải có Iso ISO 14001: 2004 | |
60 | 5. Nhà máy sản xuất phải có chứng nhận đạt chuẩn: OHSAS 18001:2007 | |
61 | 6. Hàng hóa đạt chuẩn chứng nhận của Hoa Kỳ UL (UL 60950 -1), | |
62 | 7. Hàng hóa sản xuất năm 2016 trở về đây ghi rõ năm sản xuất trên thiết bị | |
63 | 8. Các chứng nhận thể hiện trên Catalogue/ User guide sản phẩm: 'FCC-B, cUL, UL, CB, CE, CCC, KC, PCT, NOM, China CECP, C-tick | |
64 | 9. Hàng hóa có đầy đủ CO, CQ |
Sản phẩm cùng loại