Chi tiết sản phẩm
Máy chiếu Vertex Model: LX2231B
Mã sản phẩm: LX2231B
Giá: 45.000.000 VNĐ
Xuất xứ: Trung Quốc
Máy chiếu Vertex LX2231B - Model New 2015 | |
Panel | LCX124(BD2 W/O) |
PJ Lens | F2.1 |
Lamp | USHIO 230W |
PW IC | PWC878 |
Sony IC | CXD3551+CXA3828 |
Display Panel | 3x0.63” |
Display Technology | Liquid Crystal Display |
Cường độ sáng | 4100 Ansi Lumens |
Độ tương phản | Super ECO mode+Iris:12.000:1 |
Độ ồn | Super-Eco: MAX 29.9dB;ECO: MAX 34.9dB;Normal: 38.9dB |
Bóng đèn | USHIO 230W |
Tuổi thọ bóng đèn | Super Eco:10,000H; ECO: 8,000H; Normal: 7,000H |
Độ phân giải | XGA (1024 x 768) |
Zoom/Focus | Manual |
Throw Ratio | 70"@2.1m |
Ống kính | F:2.1~2.25; f=19.109~22.936mm |
Zoom Ratio | 1.2x optics |
Khung hình | 0.887~10.899m(30"~300") |
Tính đồng nhất | Actual Min - JISX6911 - 80% |
Tỷ lệ chiếu | 4:3 / 16:9 |
Chỉnh méo hình thang | V: ±30°(auto+manual) H:±15°(manual) Pincushion/Barrel Correction ±40°(Manual) |
Tự động | Nhận tín hiệu đầu vào, PC, chỉnh vuông hình |
Kết nối đầu vào | VGA x 2, Audio in (mini jack,3.5mm) x 1, Audio in(L/R)--RCA x 2, YCbCr/Compnent Share with VGA port, Video x 1, S-Video Share with VGA port, HDMI x 1, USB-Type A x 1 (Memory Viewer), USB-B x 1 (Display) |
Kết nối đầu ra | VGA x 1 (Share with VGA in 2), Audio out(mini-jack,3.5mm) x 1, |
Cổng điều khiển | RS232 x 1, USB-B x 1(Share with USB-B in), Lan RJ45 x 1 |
Loa | 10W or 16W |
Tần số quét ngang | 15~100 KHz |
Tần số quét dọc | 48~85Hz |
Tín hiệu đầu vào máy tính | VGA SVGA XGA SXGA WXGA UXGA Mac |
Tín hiệu đầu vào video | PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1080p,and 1080i |
Nguồn cung cấp | 100V – 240V @ 50/60 HZ |
Công suất tiêu thụ | Max 307W±3W (90V), Min 300W±3W (90V) |
Công suất Standby Mode (ECO) | <0.5W |
Nhiệt độ hoạt động | 5℃~40℃(over 35°Go to ECO mode) |
Nhiệt độ bảo quản | -10℃~~60℃ |
Độ ẩm hoạt động | 10%~80%(no condensation) |
Độ ẩm bảo quản | 10%~85% |
Chức năng nhanh | Thời gian khởi động máy nhanh 30s, thời gian làm mát 0s,60s,90s |
Ngôn ngữ | Ngôn ngữ và giao diện tiếng việt |
Bảo mật | Security bar, Password protections, Control Panel Lock, Kenginston Lock |
Chức năng | Network control/info.(Protocol) |
USB Display | |
USB Media Viewer trình chiếu trực tiếp từ USB không cần thẻ nhớ | |
D.Zoom 0~33 | |
Đóng băng | |
Tắt âm thanh | |
Làm tối màn hình bằng phím nóng | |
Trình chiếu hình ảnh: Dynamic、Standard、Cinema、Blackboard、Colorboard,User Image Different marketing with different description | |
Chế độ bóng đèn: Normal / Eco1 / Eco2(=Super Eco) | |
Chuyển nguồn ON/ OFF | |
Thông gió (In/ Ex): Side/ Side | |
Bộ lọc làm sạch theo chu kỳ: 100H/200H/300H mặc định cảnh báo ở 200H | |
Có phụ đề đóng | |
Kích thước (WxHxD mm): 335x87x250 | |
Trọng lượng: 2.887 kg | |
Wifi option | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Máy chiếu Vertex LX2231B - Model New 2015 | |
Panel | LCX124(BD2 W/O) |
PJ Lens | F2.1 |
Lamp | USHIO 230W |
PW IC | PWC878 |
Sony IC | CXD3551+CXA3828 |
Display Panel | 3x0.63” |
Display Technology | Liquid Crystal Display |
Cường độ sáng | 4100 Ansi Lumens |
Độ tương phản | Super ECO mode+Iris:12.000:1 |
Độ ồn | Super-Eco: MAX 29.9dB;ECO: MAX 34.9dB;Normal: 38.9dB |
Bóng đèn | USHIO 230W |
Tuổi thọ bóng đèn | Super Eco:10,000H; ECO: 8,000H; Normal: 7,000H |
Độ phân giải | XGA (1024 x 768) |
Zoom/Focus | Manual |
Throw Ratio | 70"@2.1m |
Ống kính | F:2.1~2.25; f=19.109~22.936mm |
Zoom Ratio | 1.2x optics |
Khung hình | 0.887~10.899m(30"~300") |
Tính đồng nhất | Actual Min - JISX6911 - 80% |
Tỷ lệ chiếu | 4:3 / 16:9 |
Chỉnh méo hình thang | V: ±30°(auto+manual) H:±15°(manual) Pincushion/Barrel Correction ±40°(Manual) |
Tự động | Nhận tín hiệu đầu vào, PC, chỉnh vuông hình |
Kết nối đầu vào | VGA x 2, Audio in (mini jack,3.5mm) x 1, Audio in(L/R)--RCA x 2, YCbCr/Compnent Share with VGA port, Video x 1, S-Video Share with VGA port, HDMI x 1, USB-Type A x 1 (Memory Viewer), USB-B x 1 (Display) |
Kết nối đầu ra | VGA x 1 (Share with VGA in 2), Audio out(mini-jack,3.5mm) x 1, |
Cổng điều khiển | RS232 x 1, USB-B x 1(Share with USB-B in), Lan RJ45 x 1 |
Loa | 10W or 16W |
Tần số quét ngang | 15~100 KHz |
Tần số quét dọc | 48~85Hz |
Tín hiệu đầu vào máy tính | VGA SVGA XGA SXGA WXGA UXGA Mac |
Tín hiệu đầu vào video | PAL,SECAM,NTSC 4.43,PAL-M, PAL-N, 480i,480p,576i,576p,720p,1080p,and 1080i |
Nguồn cung cấp | 100V – 240V @ 50/60 HZ |
Công suất tiêu thụ | Max 307W±3W (90V), Min 300W±3W (90V) |
Công suất Standby Mode (ECO) | <0.5W |
Nhiệt độ hoạt động | 5℃~40℃(over 35°Go to ECO mode) |
Nhiệt độ bảo quản | -10℃~~60℃ |
Độ ẩm hoạt động | 10%~80%(no condensation) |
Độ ẩm bảo quản | 10%~85% |
Chức năng nhanh | Thời gian khởi động máy nhanh 30s, thời gian làm mát 0s,60s,90s |
Ngôn ngữ | Ngôn ngữ và giao diện tiếng việt |
Bảo mật | Security bar, Password protections, Control Panel Lock, Kenginston Lock |
Chức năng | Network control/info.(Protocol) |
USB Display | |
USB Media Viewer trình chiếu trực tiếp từ USB không cần thẻ nhớ | |
D.Zoom 0~33 | |
Đóng băng | |
Tắt âm thanh | |
Làm tối màn hình bằng phím nóng | |
Trình chiếu hình ảnh: Dynamic、Standard、Cinema、Blackboard、Colorboard,User Image Different marketing with different description | |
Chế độ bóng đèn: Normal / Eco1 / Eco2(=Super Eco) | |
Chuyển nguồn ON/ OFF | |
Thông gió (In/ Ex): Side/ Side | |
Bộ lọc làm sạch theo chu kỳ: 100H/200H/300H mặc định cảnh báo ở 200H | |
Có phụ đề đóng | |
Kích thước (WxHxD mm): 335x87x250 | |
Trọng lượng: 2.887 kg | |
Wifi option | |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Sản phẩm cùng loại