Chi tiết sản phẩm
Bảng điện tử cảm ứng tương tác HC Touch 75 inches HS-75IW-L06PA
Mã sản phẩm: HS-75IW-L06PA
Giá: Liên Hệ
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảng điện tử cảm ứng tương tác với máy tính 75 inches Model: HS-75IW-L06PA |
||
Hiển thi |
Kích thước |
75 inches |
Vùng hiển thị |
1675.35 * 956.14mm |
|
Vùng cảm ứng |
1650.24 * 928.26 |
|
Kiểu panel |
a-si TFT-LCD |
|
Công nghệ màn hình |
DLED (LEd Direct) |
|
Độ phân giải |
4K 3840 x 2160 pixcels (UHD) |
|
Pixel Pitch |
0.429 x 0.429 |
|
Độ làm mát |
60Hz |
|
Độ sáng |
400cd/m2 |
|
Độ tương phản |
5000:1 |
|
Góc nhìn (CR>10) |
178 độ |
|
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
|
Màu sắc |
1.07 tỷ màu (10bit) |
|
Tuổi thọ đèn nền |
≥120,000 giờ |
|
Bề mặt kính |
Mặt kính |
Kính cường lực chống lóa, chống phản chiếu <1% |
Độ dày |
4mm |
|
Độ cứng |
7H(Mhos) |
|
Cảm ứng |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm biến hồng ngoại siêu mỏng: CUSIR - Cover Ultra Slim Infrared Ray |
Phương thức cảm ứng |
Bằng bút hoặc ngón tay, hoặc bất kỳ vật thể rắn không sắc nhọn |
|
Điểm tương tác |
40 điểm chạm (Window / Android) 20 điểm viết (Window / Android) 2 điểm (Mac with driver software) |
|
Độ chính xác |
± 2mm; Điểm cảm ứng đầu viết: > Ø 3mm |
|
Thời gian đáp ứng |
Thời gian phản hồi đơn điểm ≤7ms, đa điểm ≤8ms (1 lần chạm) |
|
Tốc độ phản hồi khi lướt |
Đơn điểm ≥ 2.5m/s, đa điểm ≥1m/s |
|
Tương thích hệ điều hành |
Windows XP/7/8/10/11/Mac OS 10.10 – 12.0.1 |
|
Hệ điều hành Android |
Phiên bản |
Android 11.0 |
Main chip |
Main Chip 311D2 |
|
CPU |
CPU: Cortex A73*4 + Cortex A55*4, 2.28GHz; GPU: MaliG52*8 |
|
RAM |
DDR4 8GB |
|
ROM |
64GB |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 5.2 |
|
Cổng kết nối |
Cổng kết nối phía trước |
HDMI 2.0 input*1 (CEC/ARC); USB Touch Type B 3.0*1; USB Type A 3.0*3; USBType C 3.0*1 (bao gồm chức năng của DP1.2 + Touch + USB 2.0+DP 15W +100Mbps); |
|
Cổng kết nối phía sau |
Camera USB 2.0*1; Mic in (3.5mm)*1; VGA*1; VGA audio in*1; LAN (RJ45)*2; HDMI*3 (HDMI 2.1*1, HDMI 2.0*1, HDMI for OPS*1); DP 1.2a*1; USB Type A*1 (2.0 Android); USB Type A 3.0*2 (Public USB); USB Touch Type B 3.0*2 (1 for HDMI, 1 for DP); AV*1; OTG USB Type A 2.0*1; USB Type C*1 (Device mode: DP1.2+Touch+USB 2.0+PD,100W MAX+100Mbps optional, Host mode: USB 3.0); USB Type C 3.0*1; RS232*1 (D-SUB9); Coaxial / Optical output*1; Audio output *1 (Earphone 3,5mm); HDMI output*1; SPDIF*1 |
Máy tính OPS (tùy chọn) |
Khe cắm OPS |
OPS Slot Only (Intel Standard) |
|
CPU |
Intel core i5 hoặc tùy chọn i7 nâng cao |
|
RAM |
DDR 4GB hoặc tùy chọn 8GB/16GB nâng cao |
|
Ổ cứng |
256GB SSD |
|
Cổng kết nối |
DP output *1; HDMI output *1; VGA output *1; RJ45 input *1; line out (3.5mm) *1; Mic input (3.5mm)*1; USB type A 3.0 *3; USB type A 2.0 * 3, nút phục hồi (recover button) x*1; Nút nguồn (power button) * 1; Anten wifi * 2 |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 4.2 |
|
Hệ điều hành |
Window 10/11 |
Loa |
Loa |
20W * 2 (Tiêu chuẩn) |
Camera (tùy chọn) |
Độ phân giải |
Chuẩn 2Megapixel (1080P), nâng cao 8Megapixel (4K) |
|
Góc quay |
82 độ ( ngang), 55 độ ( dọc), nâng cao 73 độ |
|
Kiểu |
Cho phép gắn mở Mô đun, đễ dàng tháo lắp |
Điện năng |
Công suất tiêu thụ |
<230W; chế độ nghỉ <0.5W |
|
Điện áp đầu vào |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Thông số vật lý |
Kích thước |
1712.16 * 1059.58 * 84.95 mm |
|
Trọng lượng |
54kg |
|
Trọng lượng đóng gói |
68kg |
|
Phím bấm vật lý |
Nguồn chọn: (Power On/Off, Source, Menu, Left, Right, Volume Up/Down, Touch On/Off by touch button ) |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động |
0~40℃ |
|
Độ ẩm hoạt động |
20%~80%RH (không ngưng tụ) |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20ºC~60ºC |
|
VESA |
600 * 400 mm kèm theo bộ ốc vít, bu lông 8mm |
Điều khiền |
Chức năng điều khiển |
RS232, USB type C, IR Remote controller |
Chứng nhận |
Chứng nhận |
ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO 4500:1 2018, CB, CE, RoHS, FCC, NRTL, PSE, Energy star |
Phụ kiện |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Cáp HDMI (3m), cáp USB (3m), Điều khiển từ xa, Cáp nguồn (3m), đĩa CD (Usemanual), 2 Bút tương tác, 2 bảng hướng dẫn sử dụng (1 cho màn hình và 1 cho giá treo), 1 thẻ bảo hành , 1 bản giấy chứng nhận chất lượng, 1 packinglist |
|
VESA (khung treo) |
600 * 400 mm kèm theo bộ ốc vít, bu long 8mm |
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ |
Tiếng Việt, English, Francais, Russia, Spanish, Portugues, Danish, Italiano, Swedish, Norwegian, Chinese, Dutch, Arabic, Turkish, Polish, Hungarian, Deutsch, Greek, Finnish, Japanese, Korean |
Tính năng hỗ trợ khác |
||
Phần mềm giảng dạy trực tuyến Quickom |
||
Phần mềm ghi chú, chú thích eMouse 7 có bản quyền |
||
Phần mềm hệ thống LMS Elearning và Bài giảng tương tác |
Bảng điện tử cảm ứng tương tác với máy tính 75 inches Model: HS-75IW-L06PA |
||
Hiển thi |
Kích thước |
75 inches |
Vùng hiển thị |
1675.35 * 956.14mm |
|
Vùng cảm ứng |
1650.24 * 928.26 |
|
Kiểu panel |
a-si TFT-LCD |
|
Công nghệ màn hình |
DLED (LEd Direct) |
|
Độ phân giải |
4K 3840 x 2160 pixcels (UHD) |
|
Pixel Pitch |
0.429 x 0.429 |
|
Độ làm mát |
60Hz |
|
Độ sáng |
400cd/m2 |
|
Độ tương phản |
5000:1 |
|
Góc nhìn (CR>10) |
178 độ |
|
Tỷ lệ màn hình |
16:9 |
|
Màu sắc |
1.07 tỷ màu (10bit) |
|
Tuổi thọ đèn nền |
≥120,000 giờ |
|
Bề mặt kính |
Mặt kính |
Kính cường lực chống lóa, chống phản chiếu <1% |
Độ dày |
4mm |
|
Độ cứng |
7H(Mhos) |
|
Cảm ứng |
Công nghệ cảm ứng |
Cảm biến hồng ngoại siêu mỏng: CUSIR - Cover Ultra Slim Infrared Ray |
Phương thức cảm ứng |
Bằng bút hoặc ngón tay, hoặc bất kỳ vật thể rắn không sắc nhọn |
|
Điểm tương tác |
40 điểm chạm (Window / Android) 20 điểm viết (Window / Android) 2 điểm (Mac with driver software) |
|
Độ chính xác |
± 2mm; Điểm cảm ứng đầu viết: > Ø 3mm |
|
Thời gian đáp ứng |
Thời gian phản hồi đơn điểm ≤7ms, đa điểm ≤8ms (1 lần chạm) |
|
Tốc độ phản hồi khi lướt |
Đơn điểm ≥ 2.5m/s, đa điểm ≥1m/s |
|
Tương thích hệ điều hành |
Windows XP/7/8/10/11/Mac OS 10.10 – 12.0.1 |
|
Hệ điều hành Android |
Phiên bản |
Android 11.0 |
Main chip |
Main Chip 311D2 |
|
CPU |
CPU: Cortex A73*4 + Cortex A55*4, 2.28GHz; GPU: MaliG52*8 |
|
RAM |
DDR4 8GB |
|
ROM |
64GB |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 5.2 |
|
Cổng kết nối |
Cổng kết nối phía trước |
HDMI 2.0 input*1 (CEC/ARC); USB Touch Type B 3.0*1; USB Type A 3.0*3; USBType C 3.0*1 (bao gồm chức năng của DP1.2 + Touch + USB 2.0+DP 15W +100Mbps); |
|
Cổng kết nối phía sau |
Camera USB 2.0*1; Mic in (3.5mm)*1; VGA*1; VGA audio in*1; LAN (RJ45)*2; HDMI*3 (HDMI 2.1*1, HDMI 2.0*1, HDMI for OPS*1); DP 1.2a*1; USB Type A*1 (2.0 Android); USB Type A 3.0*2 (Public USB); USB Touch Type B 3.0*2 (1 for HDMI, 1 for DP); AV*1; OTG USB Type A 2.0*1; USB Type C*1 (Device mode: DP1.2+Touch+USB 2.0+PD,100W MAX+100Mbps optional, Host mode: USB 3.0); USB Type C 3.0*1; RS232*1 (D-SUB9); Coaxial / Optical output*1; Audio output *1 (Earphone 3,5mm); HDMI output*1; SPDIF*1 |
Máy tính OPS (tùy chọn) |
Khe cắm OPS |
OPS Slot Only (Intel Standard) |
|
CPU |
Intel core i5 hoặc tùy chọn i7 nâng cao |
|
RAM |
DDR 4GB hoặc tùy chọn 8GB/16GB nâng cao |
|
Ổ cứng |
256GB SSD |
|
Cổng kết nối |
DP output *1; HDMI output *1; VGA output *1; RJ45 input *1; line out (3.5mm) *1; Mic input (3.5mm)*1; USB type A 3.0 *3; USB type A 2.0 * 3, nút phục hồi (recover button) x*1; Nút nguồn (power button) * 1; Anten wifi * 2 |
|
Mạng |
Ethernet: 10/100/1000mpbs, WIFI: IEEE802.11a/b/g/n/ac (2.4GHz+5GHz), Bluetooth 4.2 |
|
Hệ điều hành |
Window 10/11 |
Loa |
Loa |
20W * 2 (Tiêu chuẩn) |
Camera (tùy chọn) |
Độ phân giải |
Chuẩn 2Megapixel (1080P), nâng cao 8Megapixel (4K) |
|
Góc quay |
82 độ ( ngang), 55 độ ( dọc), nâng cao 73 độ |
|
Kiểu |
Cho phép gắn mở Mô đun, đễ dàng tháo lắp |
Điện năng |
Công suất tiêu thụ |
<230W; chế độ nghỉ <0.5W |
|
Điện áp đầu vào |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Thông số vật lý |
Kích thước |
1712.16 * 1059.58 * 84.95 mm |
|
Trọng lượng |
54kg |
|
Trọng lượng đóng gói |
68kg |
|
Phím bấm vật lý |
Nguồn chọn: (Power On/Off, Source, Menu, Left, Right, Volume Up/Down, Touch On/Off by touch button ) |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động |
0~40℃ |
|
Độ ẩm hoạt động |
20%~80%RH (không ngưng tụ) |
|
Nhiệt độ bảo quản |
-20ºC~60ºC |
|
VESA |
600 * 400 mm kèm theo bộ ốc vít, bu lông 8mm |
Điều khiền |
Chức năng điều khiển |
RS232, USB type C, IR Remote controller |
Chứng nhận |
Chứng nhận |
ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, ISO 4500:1 2018, CB, CE, RoHS, FCC, NRTL, PSE, Energy star |
Phụ kiện |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Cáp HDMI (3m), cáp USB (3m), Điều khiển từ xa, Cáp nguồn (3m), đĩa CD (Usemanual), 2 Bút tương tác, 2 bảng hướng dẫn sử dụng (1 cho màn hình và 1 cho giá treo), 1 thẻ bảo hành , 1 bản giấy chứng nhận chất lượng, 1 packinglist |
|
VESA (khung treo) |
600 * 400 mm kèm theo bộ ốc vít, bu long 8mm |
Ngôn ngữ |
Đa ngôn ngữ |
Tiếng Việt, English, Francais, Russia, Spanish, Portugues, Danish, Italiano, Swedish, Norwegian, Chinese, Dutch, Arabic, Turkish, Polish, Hungarian, Deutsch, Greek, Finnish, Japanese, Korean |
Tính năng hỗ trợ khác |
||
Phần mềm giảng dạy trực tuyến Quickom |
||
Phần mềm ghi chú, chú thích eMouse 7 có bản quyền |
||
Phần mềm hệ thống LMS Elearning và Bài giảng tương tác |
Sản phẩm cùng loại